Phân tích chất lượng không khí lịch sử Phu Kha, Pua, Nan, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Phu Kha, Pua, Nan, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Phu Kha, Pua, Nan, Thailand
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
54AQI
42AQI
56AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Phu Kha đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Phu Kha, Pua, Nan, Thailand
24°C21/28°C
22°C19/25°C
24°C22/27°C
25°C21/29°C
23°C20/27°C
22°C19/27°C
22°C20/24°C
22°C19/25°C
25°C21/31°C
25°C20/31°C
24°C21/26°C
22°C19/25°C
22°C19/24°C
24°C19/27°C
25°C21/29°C
24°C20/28°C
23°C18/28°C
21°C19/23°C
22°C19/23°C
23°C19/26°C
24°C22/26°C
24°C22/25°C
24°C22/24°C
24°C23/25°C
25°C23/29°C
24°C20/28°C
26°C23/31°C
24°C21/28°C
24°C19/31°C
25°C20/31°C
--°C/°C
49AQI
46AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Phu Kha, Pua, Nan, Thailand
19%
40
60%
130
19%
41
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Phu Kha, Pua, Nan, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
90AQI
87AQI
95AQI
99AQI
98AQI
103AQI
102AQI
111AQI
94AQI
102AQI
94AQI
96AQI
98AQI
90AQI
100AQI
107AQI
106AQI
108AQI
90AQI
90AQI
98AQI
92AQI
88AQI
86AQI
92AQI
91AQI
83AQI
95AQI
105AQI
101AQI
110AQI
109AQI
111AQI
105AQI
101AQI
104AQI
118AQI
101AQI
94AQI
83AQI
97AQI
89AQI
93AQI
97AQI
81AQI
76AQI
80AQI
71AQI
70AQI
69AQI
71AQI
72AQI
72AQI
70AQI
59AQI
56AQI
54AQI
56AQI
63AQI
64AQI
66AQI
71AQI
80AQI
87AQI
88AQI
81AQI
75AQI
70AQI
68AQI
75AQI
74AQI
89AQI
107AQI
123AQI
114AQI
124AQI
94AQI
87AQI
101AQI
111AQI
124AQI
148AQI
131AQI
138AQI
127AQI
140AQI
153AQI
151AQI
159AQI
154AQI
144AQI
145AQI
138AQI
149AQI
145AQI
133AQI
105AQI
99AQI
131AQI
124AQI
117AQI
96AQI
96AQI
73AQI
73AQI
73AQI
65AQI
68AQI
68AQI
73AQI
67AQI
70AQI
84AQI
92AQI
99AQI
103AQI
109AQI
91AQI
86AQI
83AQI
76AQI
64AQI
60AQI
62AQI
62AQI
64AQI
69AQI
72AQI
72AQI
74AQI
67AQI
69AQI
69AQI
69AQI
60AQI
57AQI
59AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
60AQI
61AQI
60AQI
60AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
59AQI
60AQI
57AQI
60AQI
57AQI
59AQI
61AQI
60AQI
57AQI
59AQI
58AQI
53AQI
46AQI
50AQI
41AQI
43AQI
47AQI
49AQI
53AQI
48AQI
47AQI
46AQI
50AQI
46AQI
45AQI
45AQI
47AQI
46AQI
45AQI
42AQI
39AQI
42AQI
47AQI
44AQI
48AQI
50AQI
53AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
47AQI
45AQI
45AQI
44AQI
45AQI
48AQI
47AQI
48AQI
49AQI
44AQI
45AQI
49AQI
46AQI
44AQI
45AQI
45AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
97AQI
83AQI
106AQI
100AQI
63AQI
52AQI
47AQI
53AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202391AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
202264AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1078AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Phu Kha's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (64), 2023 (91), 2024 (63).