Phân tích chất lượng không khí lịch sử A.D. 3293, Tha Bo, Nong Khai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
A.D. 3293, Tha Bo, Nong Khai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
A.D. 3293, Tha Bo, Nong Khai, Thailand
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
70AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của A.D. 3293 đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
A.D. 3293, Tha Bo, Nong Khai, Thailand
26°C23/31°C
25°C23/26°C
26°C23/30°C
26°C24/29°C
27°C23/32°C
27°C24/30°C
24°C23/26°C
25°C23/28°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C25/30°C
25°C24/28°C
26°C24/30°C
27°C23/32°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
26°C24/29°C
24°C23/24°C
24°C23/26°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
24°C23/27°C
25°C23/28°C
27°C24/32°C
25°C24/26°C
27°C24/30°C
27°C24/32°C
28°C24/33°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
47AQI
51AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
A.D. 3293, Tha Bo, Nong Khai, Thailand
27%
57
47%
101
23%
49
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
A.D. 3293, Tha Bo, Nong Khai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
93AQI
95AQI
105AQI
113AQI
124AQI
129AQI
128AQI
120AQI
94AQI
91AQI
99AQI
109AQI
117AQI
106AQI
92AQI
105AQI
115AQI
115AQI
125AQI
127AQI
131AQI
132AQI
140AQI
138AQI
121AQI
82AQI
87AQI
99AQI
105AQI
118AQI
119AQI
118AQI
122AQI
88AQI
100AQI
110AQI
112AQI
81AQI
77AQI
87AQI
99AQI
109AQI
106AQI
113AQI
107AQI
128AQI
120AQI
112AQI
100AQI
105AQI
96AQI
92AQI
75AQI
65AQI
61AQI
56AQI
66AQI
78AQI
78AQI
85AQI
97AQI
109AQI
110AQI
112AQI
77AQI
76AQI
82AQI
75AQI
93AQI
101AQI
86AQI
89AQI
107AQI
90AQI
89AQI
85AQI
99AQI
97AQI
121AQI
143AQI
151AQI
162AQI
163AQI
159AQI
154AQI
154AQI
152AQI
123AQI
117AQI
102AQI
111AQI
130AQI
132AQI
124AQI
103AQI
94AQI
89AQI
85AQI
84AQI
85AQI
72AQI
66AQI
73AQI
65AQI
68AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
66AQI
73AQI
77AQI
82AQI
89AQI
89AQI
77AQI
76AQI
72AQI
73AQI
73AQI
65AQI
59AQI
65AQI
67AQI
61AQI
65AQI
57AQI
57AQI
53AQI
46AQI
46AQI
53AQI
55AQI
47AQI
43AQI
49AQI
45AQI
47AQI
49AQI
59AQI
52AQI
53AQI
49AQI
46AQI
39AQI
42AQI
42AQI
41AQI
42AQI
39AQI
41AQI
40AQI
40AQI
52AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
48AQI
51AQI
47AQI
45AQI
50AQI
50AQI
49AQI
45AQI
49AQI
49AQI
47AQI
46AQI
48AQI
46AQI
45AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
47AQI
49AQI
49AQI
51AQI
46AQI
51AQI
51AQI
54AQI
49AQI
50AQI
53AQI
54AQI
56AQI
53AQI
53AQI
51AQI
52AQI
53AQI
48AQI
47AQI
43AQI
44AQI
43AQI
44AQI
40AQI
38AQI
41AQI
45AQI
50AQI
46AQI
46AQI
45AQI
48AQI
54AQI
59AQI
56AQI
111AQI
97AQI
111AQI
84AQI
52AQI
48AQI
48AQI
58AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 399AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 810AQI
202388AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
2022101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1184AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
A.D. 3293's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.06% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (101), 2023 (88), 2024 (50).