Phân tích chất lượng không khí lịch sử Egat, Bang Kruai, Nonthaburi, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Egat, Bang Kruai, Nonthaburi, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Egat, Bang Kruai, Nonthaburi, Thailand
6 AM14th Nov 2025
5 PM
5 AM15th Nov 2025
75AQI
51AQI
77AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Egat đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Egat, Bang Kruai, Nonthaburi, Thailand
28°C24/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C24/30°C
28°C25/31°C
27°C24/31°C
27°C24/30°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
26°C25/28°C
26°C24/29°C
27°C25/30°C
27°C25/29°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
26°C24/28°C
26°C24/30°C
27°C24/29°C
25°C24/26°C
28°C25/32°C
29°C26/32°C
29°C26/33°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
27°C24/30°C
--°C/°C
64AQI
57AQI
68AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Egat, Bang Kruai, Nonthaburi, Thailand
21%
68
65%
207
13%
41
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 21%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 21% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Egat, Bang Kruai, Nonthaburi, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
99AQI
93AQI
104AQI
109AQI
116AQI
131AQI
131AQI
118AQI
94AQI
86AQI
94AQI
106AQI
120AQI
119AQI
82AQI
87AQI
103AQI
114AQI
126AQI
127AQI
146AQI
157AQI
154AQI
143AQI
121AQI
90AQI
91AQI
87AQI
103AQI
131AQI
135AQI
131AQI
128AQI
109AQI
110AQI
100AQI
110AQI
100AQI
81AQI
81AQI
100AQI
125AQI
125AQI
120AQI
130AQI
119AQI
93AQI
79AQI
84AQI
95AQI
104AQI
102AQI
93AQI
73AQI
72AQI
67AQI
77AQI
82AQI
71AQI
70AQI
68AQI
67AQI
61AQI
61AQI
62AQI
65AQI
73AQI
84AQI
82AQI
67AQI
65AQI
66AQI
65AQI
65AQI
70AQI
77AQI
82AQI
113AQI
117AQI
128AQI
146AQI
146AQI
133AQI
120AQI
118AQI
108AQI
105AQI
89AQI
85AQI
88AQI
90AQI
78AQI
67AQI
60AQI
60AQI
61AQI
68AQI
66AQI
71AQI
74AQI
47AQI
50AQI
54AQI
67AQI
59AQI
58AQI
51AQI
52AQI
39AQI
53AQI
47AQI
58AQI
56AQI
68AQI
42AQI
50AQI
51AQI
60AQI
74AQI
68AQI
78AQI
70AQI
65AQI
52AQI
56AQI
46AQI
48AQI
52AQI
53AQI
56AQI
56AQI
52AQI
50AQI
59AQI
54AQI
68AQI
64AQI
63AQI
58AQI
57AQI
62AQI
47AQI
48AQI
47AQI
44AQI
38AQI
49AQI
42AQI
47AQI
47AQI
49AQI
42AQI
51AQI
58AQI
59AQI
60AQI
56AQI
38AQI
32AQI
44AQI
44AQI
44AQI
39AQI
42AQI
48AQI
39AQI
42AQI
43AQI
44AQI
44AQI
45AQI
42AQI
42AQI
44AQI
47AQI
48AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
54AQI
49AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
53AQI
55AQI
54AQI
56AQI
54AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
53AQI
51AQI
52AQI
47AQI
48AQI
45AQI
47AQI
52AQI
53AQI
54AQI
47AQI
51AQI
44AQI
46AQI
56AQI
59AQI
56AQI
54AQI
57AQI
56AQI
58AQI
43AQI
41AQI
35AQI
31AQI
49AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
54AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
50AQI
51AQI
53AQI
55AQI
56AQI
60AQI
57AQI
51AQI
56AQI
55AQI
56AQI
53AQI
53AQI
57AQI
56AQI
53AQI
49AQI
50AQI
53AQI
58AQI
60AQI
60AQI
61AQI
55AQI
53AQI
46AQI
38AQI
36AQI
34AQI
46AQI
40AQI
39AQI
51AQI
53AQI
41AQI
49AQI
40AQI
39AQI
50AQI
62AQI
69AQI
68AQI
92AQI
51AQI
65AQI
63AQI
64AQI
76AQI
77AQI
73AQI
72AQI
65AQI
72AQI
70AQI
64AQI
67AQI
65AQI
62AQI
67AQI
69AQI
56AQI
57AQI
61AQI
61AQI
65AQI
61AQI
60AQI
60AQI
52AQI
53AQI
57AQI
52AQI
56AQI
56AQI
63AQI
64AQI
57AQI
80AQI
85AQI
62AQI
81AQI
79AQI
70AQI
112AQI
101AQI
88AQI
61AQI
55AQI
46AQI
52AQI
53AQI
50AQI
65AQI
65AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 398AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202059AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1292AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Egat's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (59), 2021 (62), 2022 (67), 2023 (68), 2024 (64).