Phân tích chất lượng không khí lịch sử Khlong Luang, Pathum Thani, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Khlong Luang, Pathum Thani, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Khlong Luang, Pathum Thani, Thailand
8%
16
69%
146
22%
47
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 8%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 8% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Khlong Luang, Pathum Thani, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
109AQI
101AQI
108AQI
109AQI
118AQI
139AQI
130AQI
128AQI
96AQI
93AQI
100AQI
107AQI
126AQI
123AQI
81AQI
95AQI
111AQI
121AQI
140AQI
129AQI
145AQI
160AQI
166AQI
151AQI
131AQI
96AQI
92AQI
91AQI
107AQI
127AQI
141AQI
137AQI
139AQI
121AQI
117AQI
121AQI
122AQI
109AQI
84AQI
84AQI
111AQI
129AQI
133AQI
130AQI
134AQI
127AQI
103AQI
84AQI
92AQI
102AQI
110AQI
106AQI
95AQI
72AQI
69AQI
65AQI
78AQI
87AQI
74AQI
72AQI
71AQI
67AQI
68AQI
65AQI
69AQI
66AQI
74AQI
86AQI
91AQI
74AQI
70AQI
72AQI
74AQI
73AQI
73AQI
84AQI
90AQI
115AQI
119AQI
134AQI
148AQI
149AQI
141AQI
121AQI
117AQI
111AQI
106AQI
94AQI
90AQI
90AQI
96AQI
82AQI
78AQI
66AQI
67AQI
67AQI
73AQI
70AQI
72AQI
74AQI
60AQI
55AQI
59AQI
69AQI
66AQI
60AQI
58AQI
57AQI
63AQI
58AQI
56AQI
61AQI
60AQI
71AQI
52AQI
59AQI
59AQI
64AQI
79AQI
76AQI
88AQI
81AQI
70AQI
63AQI
65AQI
55AQI
57AQI
57AQI
60AQI
58AQI
61AQI
56AQI
51AQI
58AQI
57AQI
70AQI
67AQI
71AQI
62AQI
63AQI
69AQI
59AQI
56AQI
56AQI
54AQI
51AQI
55AQI
54AQI
56AQI
53AQI
55AQI
52AQI
55AQI
62AQI
62AQI
63AQI
62AQI
54AQI
48AQI
52AQI
56AQI
56AQI
50AQI
53AQI
55AQI
50AQI
52AQI
48AQI
49AQI
50AQI
53AQI
58AQI
50AQI
43AQI
49AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
53AQI
57AQI
56AQI
53AQI
55AQI
55AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
57AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
54AQI
47AQI
46AQI
43AQI
46AQI
49AQI
50AQI
53AQI
54AQI
56AQI
52AQI
54AQI
50AQI
52AQI
56AQI
117AQI
107AQI
92AQI
67AQI
62AQI
54AQI
54AQI
Số ngày
202579AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 654AQI
202474AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
202265AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202172AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Khlong Luang's hàng năm 2025 AQI (79) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (72), 2022 (65), 2023 (61), 2024 (74).