Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lam Sam Kaeo, Khu Khot, Pathum Thani, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Lam Sam Kaeo, Khu Khot, Pathum Thani, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 89 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Lam Sam Kaeo, Khu Khot, Pathum Thani, Thailand
6 AM12th Nov 2025
5 PM
5 AM13th Nov 2025
AQI
AQI
123AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lam Sam Kaeo đã đạt điểm cao nhất là 123 vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Lam Sam Kaeo, Khu Khot, Pathum Thani, Thailand
26°C24/29°C
26°C23/31°C
27°C24/32°C
28°C25/32°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
27°C24/31°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/29°C
25°C24/28°C
25°C24/25°C
25°C24/28°C
25°C24/28°C
26°C24/29°C
25°C24/28°C
25°C24/26°C
25°C23/26°C
25°C23/28°C
26°C23/29°C
26°C24/28°C
24°C23/26°C
27°C24/31°C
28°C26/31°C
28°C25/32°C
--°C/°C
--°C/°C
65AQI
50AQI
65AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lam Sam Kaeo, Khu Khot, Pathum Thani, Thailand
51%
85
49%
83
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 51%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 51% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 49% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lam Sam Kaeo, Khu Khot, Pathum Thani, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
48AQI
48AQI
45AQI
44AQI
46AQI
50AQI
57AQI
56AQI
54AQI
44AQI
32AQI
42AQI
40AQI
41AQI
46AQI
53AQI
48AQI
52AQI
53AQI
45AQI
43AQI
42AQI
46AQI
49AQI
44AQI
46AQI
45AQI
45AQI
47AQI
48AQI
50AQI
47AQI
48AQI
46AQI
50AQI
49AQI
46AQI
49AQI
48AQI
50AQI
47AQI
48AQI
46AQI
50AQI
52AQI
51AQI
56AQI
50AQI
46AQI
43AQI
42AQI
38AQI
38AQI
39AQI
37AQI
40AQI
44AQI
48AQI
46AQI
47AQI
40AQI
43AQI
51AQI
59AQI
57AQI
55AQI
57AQI
55AQI
58AQI
49AQI
45AQI
35AQI
30AQI
45AQI
55AQI
53AQI
55AQI
55AQI
53AQI
53AQI
57AQI
56AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
50AQI
54AQI
53AQI
56AQI
57AQI
61AQI
58AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
45AQI
54AQI
57AQI
56AQI
52AQI
50AQI
52AQI
54AQI
59AQI
61AQI
62AQI
62AQI
53AQI
54AQI
32AQI
27AQI
22AQI
20AQI
26AQI
26AQI
23AQI
23AQI
24AQI
19AQI
32AQI
27AQI
35AQI
43AQI
58AQI
64AQI
63AQI
91AQI
75AQI
53AQI
58AQI
68AQI
67AQI
68AQI
84AQI
73AQI
57AQI
53AQI
56AQI
58AQI
61AQI
68AQI
63AQI
74AQI
69AQI
49AQI
43AQI
45AQI
62AQI
73AQI
64AQI
68AQI
59AQI
49AQI
50AQI
37AQI
26AQI
41AQI
52AQI
61AQI
71AQI
49AQI
97AQI
86AQI
60AQI
89AQI
46AQI
47AQI
46AQI
53AQI
42AQI
62AQI
60AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lam Sam Kaeo's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .