Phân tích chất lượng không khí lịch sử Khuha Sawan, Phatthalung, Phatthalung, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Khuha Sawan, Phatthalung, Phatthalung, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Khuha Sawan, Phatthalung, Phatthalung, Thailand
6 AM5th Aug 2025
6 PM
5 AM6th Aug 2025
59AQI
44AQI
57AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Khuha Sawan đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Khuha Sawan, Phatthalung, Phatthalung, Thailand
28°C26/31°C
26°C24/28°C
27°C24/31°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
29°C25/34°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
29°C25/34°C
28°C25/32°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
29°C25/34°C
28°C25/33°C
29°C25/34°C
29°C26/34°C
29°C25/34°C
29°C26/34°C
29°C25/33°C
28°C25/34°C
28°C25/33°C
29°C25/34°C
29°C26/34°C
--°C/°C
48AQI
45AQI
48AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Khuha Sawan, Phatthalung, Phatthalung, Thailand
52%
113
48%
104
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Khuha Sawan, Phatthalung, Phatthalung, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
66AQI
66AQI
66AQI
56AQI
70AQI
72AQI
69AQI
74AQI
69AQI
71AQI
70AQI
75AQI
79AQI
80AQI
57AQI
58AQI
62AQI
66AQI
68AQI
74AQI
75AQI
74AQI
69AQI
65AQI
67AQI
62AQI
66AQI
66AQI
68AQI
71AQI
78AQI
82AQI
74AQI
66AQI
65AQI
66AQI
68AQI
69AQI
69AQI
70AQI
71AQI
72AQI
70AQI
67AQI
76AQI
69AQI
63AQI
58AQI
53AQI
53AQI
53AQI
51AQI
47AQI
41AQI
48AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
54AQI
57AQI
64AQI
60AQI
59AQI
54AQI
52AQI
57AQI
51AQI
53AQI
50AQI
47AQI
49AQI
48AQI
59AQI
54AQI
58AQI
65AQI
67AQI
76AQI
76AQI
71AQI
68AQI
74AQI
77AQI
74AQI
71AQI
71AQI
69AQI
60AQI
53AQI
45AQI
35AQI
38AQI
38AQI
40AQI
42AQI
50AQI
49AQI
42AQI
40AQI
33AQI
34AQI
32AQI
31AQI
28AQI
30AQI
28AQI
29AQI
28AQI
31AQI
34AQI
38AQI
35AQI
32AQI
37AQI
34AQI
35AQI
35AQI
39AQI
52AQI
62AQI
51AQI
45AQI
44AQI
47AQI
47AQI
47AQI
42AQI
44AQI
42AQI
43AQI
45AQI
47AQI
53AQI
56AQI
58AQI
53AQI
51AQI
44AQI
37AQI
38AQI
34AQI
31AQI
30AQI
28AQI
31AQI
35AQI
40AQI
50AQI
59AQI
56AQI
53AQI
49AQI
43AQI
36AQI
37AQI
35AQI
31AQI
35AQI
38AQI
40AQI
38AQI
38AQI
54AQI
57AQI
52AQI
41AQI
43AQI
42AQI
40AQI
37AQI
32AQI
32AQI
32AQI
38AQI
48AQI
48AQI
49AQI
50AQI
48AQI
49AQI
43AQI
41AQI
44AQI
45AQI
45AQI
45AQI
44AQI
43AQI
42AQI
42AQI
42AQI
43AQI
44AQI
43AQI
42AQI
42AQI
44AQI
44AQI
46AQI
45AQI
45AQI
46AQI
46AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
51AQI
53AQI
54AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
68AQI
63AQI
61AQI
37AQI
45AQI
42AQI
45AQI
54AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 434AQI
202317AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 74AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 104AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Khuha Sawan's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 201.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (17), 2024 (49).