Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yuan, Phayao, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Yuan, Phayao, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Jul - 30th Jul 2025
Yuan, Phayao, Thailand
5 AM29th Jul 2025
7 PM
4 AM30th Jul 2025
38AQI
22AQI
42AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yuan đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Jul và 30th Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Yuan, Phayao, Thailand
24°C21/29°C
23°C22/26°C
22°C21/23°C
23°C21/25°C
22°C21/24°C
24°C21/28°C
23°C22/25°C
24°C22/28°C
25°C22/30°C
24°C22/28°C
24°C21/28°C
23°C21/25°C
23°C22/26°C
25°C22/29°C
25°C23/28°C
24°C22/27°C
22°C22/23°C
22°C21/24°C
24°C21/28°C
25°C21/29°C
25°C22/30°C
25°C21/30°C
22°C22/23°C
22°C22/23°C
23°C22/26°C
23°C22/27°C
23°C22/25°C
23°C22/24°C
23°C22/24°C
25°C22/29°C
--°C/°C
44AQI
39AQI
44AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yuan, Phayao, Thailand
30%
62
33%
68
33%
70
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 211 ngày trong năm 2025 (Còn lại 154 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 211 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yuan, Phayao, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
86AQI
83AQI
92AQI
100AQI
114AQI
113AQI
113AQI
122AQI
113AQI
107AQI
94AQI
97AQI
101AQI
107AQI
99AQI
99AQI
101AQI
105AQI
109AQI
117AQI
123AQI
123AQI
118AQI
112AQI
112AQI
78AQI
86AQI
97AQI
114AQI
111AQI
107AQI
110AQI
110AQI
112AQI
113AQI
116AQI
113AQI
107AQI
90AQI
101AQI
110AQI
113AQI
115AQI
112AQI
113AQI
130AQI
132AQI
133AQI
120AQI
116AQI
108AQI
105AQI
96AQI
77AQI
66AQI
57AQI
65AQI
74AQI
74AQI
84AQI
95AQI
109AQI
121AQI
127AQI
121AQI
110AQI
101AQI
89AQI
105AQI
113AQI
102AQI
115AQI
133AQI
123AQI
133AQI
118AQI
84AQI
94AQI
111AQI
138AQI
151AQI
158AQI
160AQI
159AQI
158AQI
163AQI
163AQI
164AQI
157AQI
148AQI
146AQI
148AQI
150AQI
149AQI
137AQI
106AQI
109AQI
135AQI
129AQI
125AQI
93AQI
85AQI
61AQI
57AQI
57AQI
53AQI
54AQI
59AQI
58AQI
64AQI
81AQI
86AQI
93AQI
104AQI
102AQI
106AQI
79AQI
79AQI
75AQI
69AQI
67AQI
63AQI
71AQI
69AQI
75AQI
88AQI
88AQI
72AQI
83AQI
83AQI
58AQI
63AQI
61AQI
44AQI
41AQI
44AQI
37AQI
42AQI
44AQI
50AQI
54AQI
51AQI
41AQI
42AQI
38AQI
42AQI
38AQI
41AQI
43AQI
40AQI
46AQI
43AQI
46AQI
53AQI
59AQI
62AQI
62AQI
58AQI
62AQI
54AQI
44AQI
44AQI
49AQI
48AQI
45AQI
39AQI
44AQI
34AQI
34AQI
36AQI
38AQI
37AQI
36AQI
40AQI
47AQI
48AQI
43AQI
47AQI
45AQI
48AQI
51AQI
43AQI
52AQI
40AQI
41AQI
39AQI
37AQI
41AQI
47AQI
44AQI
44AQI
38AQI
36AQI
39AQI
50AQI
55AQI
51AQI
45AQI
43AQI
50AQI
48AQI
49AQI
41AQI
34AQI
34AQI
35AQI
33AQI
32AQI
104AQI
104AQI
124AQI
98AQI
56AQI
46AQI
43AQI
Số ngày
202582AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
202478AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
2023101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3215AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202295AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1183AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Yuan's hàng năm 2025 AQI (82) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (95), 2023 (101), 2024 (78).