Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chalermprakiat Ror 9, Kathu, Phuket, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Chalermprakiat Ror 9, Kathu, Phuket, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Chalermprakiat Ror 9, Kathu, Phuket, Thailand
6 AM7th Aug 2025
6 PM
5 AM8th Aug 2025
62AQI
26AQI
54AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chalermprakiat Ror 9 đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Chalermprakiat Ror 9, Kathu, Phuket, Thailand
27°C26/27°C
28°C27/29°C
28°C27/28°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
27°C26/29°C
26°C26/28°C
27°C26/28°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C28/30°C
28°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C26/31°C
28°C27/30°C
28°C26/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
27°C26/28°C
--°C/°C
49AQI
43AQI
50AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chalermprakiat Ror 9, Kathu, Phuket, Thailand
39%
86
60%
132
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 39%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 39% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chalermprakiat Ror 9, Kathu, Phuket, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
68AQI
67AQI
69AQI
65AQI
76AQI
81AQI
76AQI
81AQI
79AQI
78AQI
75AQI
82AQI
79AQI
80AQI
63AQI
65AQI
68AQI
72AQI
76AQI
87AQI
82AQI
84AQI
96AQI
71AQI
91AQI
73AQI
77AQI
77AQI
79AQI
80AQI
83AQI
83AQI
84AQI
79AQI
82AQI
85AQI
79AQI
85AQI
83AQI
99AQI
85AQI
83AQI
79AQI
74AQI
82AQI
75AQI
76AQI
74AQI
64AQI
66AQI
68AQI
64AQI
60AQI
64AQI
62AQI
61AQI
57AQI
58AQI
63AQI
66AQI
68AQI
114AQI
74AQI
77AQI
75AQI
97AQI
73AQI
72AQI
77AQI
65AQI
68AQI
65AQI
64AQI
92AQI
74AQI
74AQI
88AQI
93AQI
100AQI
92AQI
83AQI
73AQI
84AQI
81AQI
78AQI
78AQI
77AQI
77AQI
66AQI
59AQI
53AQI
46AQI
45AQI
45AQI
46AQI
47AQI
53AQI
51AQI
49AQI
46AQI
42AQI
40AQI
43AQI
40AQI
41AQI
37AQI
36AQI
39AQI
43AQI
45AQI
43AQI
49AQI
45AQI
42AQI
49AQI
42AQI
47AQI
42AQI
44AQI
56AQI
62AQI
63AQI
60AQI
58AQI
56AQI
57AQI
61AQI
57AQI
58AQI
60AQI
55AQI
55AQI
54AQI
68AQI
71AQI
67AQI
59AQI
56AQI
49AQI
44AQI
45AQI
37AQI
36AQI
36AQI
33AQI
38AQI
39AQI
43AQI
52AQI
66AQI
60AQI
56AQI
51AQI
47AQI
47AQI
48AQI
43AQI
38AQI
43AQI
45AQI
43AQI
40AQI
41AQI
53AQI
59AQI
49AQI
44AQI
40AQI
35AQI
34AQI
32AQI
27AQI
29AQI
35AQI
45AQI
52AQI
54AQI
54AQI
51AQI
53AQI
49AQI
44AQI
44AQI
44AQI
43AQI
46AQI
43AQI
41AQI
40AQI
37AQI
39AQI
40AQI
41AQI
41AQI
36AQI
38AQI
41AQI
42AQI
45AQI
44AQI
42AQI
40AQI
43AQI
48AQI
49AQI
49AQI
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
51AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
52AQI
53AQI
53AQI
76AQI
75AQI
78AQI
45AQI
53AQI
45AQI
44AQI
54AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 378AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 38AQI
202310AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 85AQI
20229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 106AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Chalermprakiat Ror 9's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của 363.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (9), 2023 (10), 2024 (44).