Phân tích chất lượng không khí lịch sử Government Center, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Government Center, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Government Center, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
62AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Government Center đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Government Center, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
29°C27/32°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
30°C27/32°C
29°C28/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
30°C27/32°C
29°C28/32°C
29°C28/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
27°C26/29°C
27°C26/27°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C27/32°C
30°C27/32°C
29°C28/30°C
28°C27/29°C
29°C27/31°C
29°C28/31°C
29°C28/31°C
30°C28/32°C
30°C27/33°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
51AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Government Center, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
9%
19
72%
154
18%
39
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 9%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 9% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Government Center, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
87AQI
87AQI
77AQI
84AQI
88AQI
114AQI
120AQI
131AQI
83AQI
72AQI
73AQI
88AQI
112AQI
99AQI
60AQI
79AQI
97AQI
112AQI
122AQI
125AQI
131AQI
150AQI
157AQI
134AQI
113AQI
109AQI
105AQI
100AQI
130AQI
132AQI
126AQI
127AQI
115AQI
114AQI
116AQI
110AQI
107AQI
114AQI
98AQI
99AQI
125AQI
138AQI
131AQI
123AQI
130AQI
89AQI
94AQI
74AQI
85AQI
84AQI
91AQI
89AQI
96AQI
77AQI
81AQI
86AQI
99AQI
93AQI
87AQI
83AQI
80AQI
70AQI
66AQI
62AQI
64AQI
68AQI
71AQI
85AQI
90AQI
70AQI
69AQI
77AQI
69AQI
67AQI
67AQI
84AQI
83AQI
106AQI
113AQI
123AQI
135AQI
130AQI
118AQI
115AQI
114AQI
107AQI
102AQI
85AQI
75AQI
75AQI
79AQI
61AQI
68AQI
60AQI
66AQI
64AQI
68AQI
69AQI
64AQI
73AQI
57AQI
54AQI
50AQI
54AQI
58AQI
58AQI
52AQI
48AQI
47AQI
53AQI
58AQI
54AQI
49AQI
56AQI
54AQI
53AQI
60AQI
54AQI
72AQI
68AQI
72AQI
61AQI
59AQI
55AQI
51AQI
47AQI
53AQI
55AQI
53AQI
54AQI
47AQI
49AQI
47AQI
52AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
60AQI
64AQI
59AQI
52AQI
50AQI
49AQI
56AQI
55AQI
56AQI
101AQI
87AQI
79AQI
81AQI
63AQI
75AQI
70AQI
60AQI
64AQI
47AQI
48AQI
52AQI
56AQI
52AQI
49AQI
50AQI
49AQI
53AQI
51AQI
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
51AQI
52AQI
54AQI
51AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
57AQI
57AQI
61AQI
59AQI
56AQI
53AQI
50AQI
49AQI
48AQI
47AQI
52AQI
52AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
59AQI
54AQI
56AQI
56AQI
105AQI
104AQI
88AQI
60AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 292AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202159AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202053AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Government Center's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của 26.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (53), 2021 (59), 2022 (60), 2023 (66), 2024 (60).