Phân tích chất lượng không khí lịch sử Health Promotion Hospital Maptaput, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Health Promotion Hospital Maptaput, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Health Promotion Hospital Maptaput, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
6 AM12th Nov 2025
5 PM
5 AM13th Nov 2025
AQI
AQI
89AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Health Promotion Hospital Maptaput đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Health Promotion Hospital Maptaput, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
28°C26/30°C
27°C25/30°C
28°C25/31°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/30°C
26°C24/28°C
26°C23/30°C
27°C24/30°C
27°C24/30°C
26°C24/29°C
25°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
27°C26/29°C
27°C26/30°C
26°C25/28°C
26°C24/28°C
25°C24/27°C
26°C24/29°C
27°C26/28°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
--°C/°C
--°C/°C
59AQI
56AQI
62AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Health Promotion Hospital Maptaput, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
10%
33
75%
236
15%
46
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 10%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 10% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Health Promotion Hospital Maptaput, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
93AQI
100AQI
96AQI
85AQI
85AQI
96AQI
123AQI
119AQI
134AQI
93AQI
73AQI
72AQI
99AQI
122AQI
106AQI
65AQI
87AQI
100AQI
119AQI
124AQI
134AQI
131AQI
148AQI
157AQI
133AQI
113AQI
112AQI
102AQI
96AQI
124AQI
125AQI
122AQI
136AQI
121AQI
118AQI
117AQI
116AQI
108AQI
116AQI
100AQI
96AQI
118AQI
132AQI
131AQI
130AQI
134AQI
92AQI
100AQI
80AQI
88AQI
96AQI
104AQI
94AQI
102AQI
81AQI
82AQI
89AQI
105AQI
116AQI
115AQI
111AQI
87AQI
76AQI
72AQI
66AQI
70AQI
75AQI
75AQI
90AQI
99AQI
78AQI
73AQI
82AQI
74AQI
69AQI
73AQI
89AQI
85AQI
110AQI
117AQI
132AQI
141AQI
139AQI
118AQI
121AQI
126AQI
114AQI
113AQI
96AQI
82AQI
77AQI
95AQI
68AQI
84AQI
74AQI
83AQI
80AQI
86AQI
88AQI
78AQI
89AQI
77AQI
74AQI
70AQI
73AQI
74AQI
77AQI
70AQI
71AQI
70AQI
71AQI
74AQI
68AQI
56AQI
69AQI
69AQI
75AQI
74AQI
69AQI
80AQI
78AQI
81AQI
67AQI
68AQI
62AQI
60AQI
54AQI
57AQI
57AQI
55AQI
55AQI
48AQI
57AQI
58AQI
61AQI
61AQI
67AQI
64AQI
59AQI
61AQI
64AQI
72AQI
63AQI
58AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
94AQI
89AQI
80AQI
84AQI
73AQI
76AQI
70AQI
65AQI
68AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
59AQI
53AQI
53AQI
53AQI
56AQI
52AQI
57AQI
55AQI
56AQI
56AQI
61AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
60AQI
56AQI
58AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
56AQI
57AQI
61AQI
61AQI
62AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
61AQI
66AQI
65AQI
62AQI
58AQI
58AQI
60AQI
52AQI
54AQI
58AQI
56AQI
60AQI
62AQI
61AQI
60AQI
59AQI
63AQI
61AQI
60AQI
57AQI
52AQI
49AQI
49AQI
52AQI
51AQI
57AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
49AQI
47AQI
50AQI
49AQI
46AQI
46AQI
49AQI
50AQI
52AQI
56AQI
52AQI
51AQI
49AQI
51AQI
51AQI
50AQI
51AQI
53AQI
52AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
73AQI
52AQI
54AQI
51AQI
45AQI
42AQI
51AQI
50AQI
50AQI
53AQI
50AQI
51AQI
55AQI
54AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
56AQI
55AQI
59AQI
65AQI
62AQI
64AQI
50AQI
51AQI
55AQI
72AQI
92AQI
82AQI
93AQI
76AQI
68AQI
76AQI
92AQI
112AQI
76AQI
90AQI
73AQI
79AQI
70AQI
76AQI
64AQI
67AQI
84AQI
72AQI
79AQI
63AQI
37AQI
45AQI
48AQI
54AQI
55AQI
53AQI
49AQI
47AQI
51AQI
41AQI
45AQI
47AQI
42AQI
46AQI
53AQI
58AQI
57AQI
55AQI
47AQI
59AQI
62AQI
109AQI
108AQI
96AQI
75AQI
63AQI
61AQI
59AQI
52AQI
54AQI
69AQI
51AQI
Số ngày
202574AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
202468AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 497AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Health Promotion Hospital Maptaput's hàng năm 2025 AQI (74) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (65), 2022 (67), 2023 (72), 2024 (68).