Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pluakdaeng District Health Office, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Pluakdaeng District Health Office, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 77 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Pluakdaeng District Health Office, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
6 AM13th Nov 2025
5 PM
5 AM14th Nov 2025
94AQI
44AQI
60AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pluakdaeng District Health Office đã đạt điểm cao nhất là 94 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Pluakdaeng District Health Office, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
25°C23/30°C
27°C23/31°C
27°C24/32°C
26°C24/30°C
27°C24/31°C
27°C23/31°C
26°C23/30°C
26°C23/29°C
24°C22/28°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
24°C22/26°C
24°C22/27°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
26°C23/30°C
24°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
25°C23/29°C
26°C23/29°C
25°C23/27°C
26°C23/30°C
26°C24/31°C
26°C24/31°C
27°C24/31°C
26°C24/29°C
--°C/°C
70AQI
56AQI
71AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pluakdaeng District Health Office, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
8%
26
80%
253
11%
36
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 8%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 8% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pluakdaeng District Health Office, Ban Map Ta Phut, Rayong, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
72AQI
73AQI
71AQI
80AQI
93AQI
129AQI
133AQI
139AQI
103AQI
90AQI
90AQI
108AQI
129AQI
123AQI
78AQI
87AQI
106AQI
124AQI
131AQI
142AQI
147AQI
159AQI
159AQI
149AQI
134AQI
102AQI
89AQI
88AQI
110AQI
124AQI
132AQI
127AQI
123AQI
114AQI
112AQI
117AQI
115AQI
113AQI
89AQI
89AQI
118AQI
125AQI
131AQI
128AQI
132AQI
103AQI
109AQI
86AQI
90AQI
94AQI
99AQI
95AQI
97AQI
78AQI
86AQI
90AQI
89AQI
98AQI
78AQI
83AQI
77AQI
77AQI
64AQI
66AQI
66AQI
66AQI
73AQI
78AQI
99AQI
82AQI
91AQI
84AQI
88AQI
74AQI
83AQI
80AQI
79AQI
86AQI
93AQI
96AQI
104AQI
105AQI
105AQI
98AQI
98AQI
95AQI
93AQI
92AQI
82AQI
88AQI
85AQI
76AQI
76AQI
72AQI
73AQI
71AQI
73AQI
72AQI
71AQI
79AQI
67AQI
70AQI
72AQI
74AQI
69AQI
75AQI
71AQI
67AQI
69AQI
65AQI
65AQI
67AQI
69AQI
69AQI
68AQI
72AQI
68AQI
68AQI
75AQI
73AQI
74AQI
71AQI
69AQI
61AQI
61AQI
57AQI
58AQI
60AQI
62AQI
59AQI
59AQI
55AQI
57AQI
55AQI
59AQI
61AQI
64AQI
60AQI
61AQI
63AQI
59AQI
53AQI
47AQI
44AQI
40AQI
44AQI
44AQI
44AQI
48AQI
54AQI
59AQI
59AQI
56AQI
60AQI
53AQI
53AQI
53AQI
48AQI
43AQI
46AQI
47AQI
50AQI
51AQI
49AQI
54AQI
50AQI
48AQI
51AQI
52AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
51AQI
53AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
54AQI
56AQI
55AQI
57AQI
54AQI
56AQI
60AQI
60AQI
59AQI
56AQI
52AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
56AQI
56AQI
57AQI
59AQI
57AQI
55AQI
51AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
57AQI
56AQI
54AQI
54AQI
53AQI
55AQI
59AQI
55AQI
56AQI
57AQI
48AQI
52AQI
51AQI
50AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
51AQI
51AQI
59AQI
64AQI
61AQI
60AQI
54AQI
50AQI
59AQI
69AQI
74AQI
84AQI
67AQI
75AQI
75AQI
71AQI
72AQI
84AQI
68AQI
80AQI
80AQI
77AQI
68AQI
71AQI
76AQI
95AQI
83AQI
77AQI
87AQI
69AQI
53AQI
41AQI
40AQI
57AQI
66AQI
59AQI
61AQI
57AQI
61AQI
37AQI
55AQI
46AQI
46AQI
53AQI
60AQI
79AQI
102AQI
64AQI
71AQI
77AQI
71AQI
77AQI
111AQI
106AQI
85AQI
72AQI
57AQI
53AQI
58AQI
56AQI
54AQI
70AQI
64AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 653AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 398AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202055AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pluakdaeng District Health Office's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (55), 2021 (65), 2022 (61), 2023 (72), 2024 (66).