Phân tích chất lượng không khí lịch sử Phu Phan District, Sakon Nakhon, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Phu Phan District, Sakon Nakhon, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Phu Phan District, Sakon Nakhon, Thailand
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
58AQI
50AQI
61AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Phu Phan District đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Phu Phan District, Sakon Nakhon, Thailand
26°C24/29°C
26°C24/29°C
25°C23/28°C
27°C23/32°C
28°C25/31°C
26°C24/30°C
26°C24/29°C
25°C23/26°C
27°C24/31°C
28°C24/31°C
28°C24/33°C
28°C25/32°C
25°C24/28°C
26°C23/30°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
26°C24/29°C
25°C23/27°C
24°C23/24°C
25°C24/26°C
25°C24/28°C
24°C23/26°C
25°C24/27°C
24°C23/25°C
25°C23/29°C
27°C24/31°C
25°C24/28°C
27°C24/32°C
27°C25/33°C
28°C24/33°C
--°C/°C
54AQI
45AQI
53AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Phu Phan District, Sakon Nakhon, Thailand
25%
53
66%
141
8%
18
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 25%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 25% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Phu Phan District, Sakon Nakhon, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
84AQI
82AQI
92AQI
98AQI
106AQI
117AQI
110AQI
93AQI
80AQI
82AQI
87AQI
84AQI
89AQI
79AQI
81AQI
95AQI
100AQI
96AQI
100AQI
113AQI
112AQI
111AQI
117AQI
116AQI
87AQI
71AQI
76AQI
85AQI
90AQI
98AQI
99AQI
104AQI
90AQI
71AQI
77AQI
86AQI
74AQI
60AQI
60AQI
66AQI
81AQI
89AQI
73AQI
84AQI
85AQI
93AQI
91AQI
88AQI
78AQI
85AQI
69AQI
72AQI
50AQI
50AQI
53AQI
49AQI
60AQI
75AQI
81AQI
97AQI
90AQI
98AQI
99AQI
82AQI
63AQI
64AQI
68AQI
63AQI
72AQI
77AQI
75AQI
84AQI
82AQI
72AQI
75AQI
71AQI
88AQI
86AQI
109AQI
129AQI
130AQI
142AQI
153AQI
153AQI
139AQI
127AQI
106AQI
76AQI
71AQI
74AQI
87AQI
94AQI
104AQI
104AQI
86AQI
90AQI
87AQI
88AQI
82AQI
80AQI
73AQI
67AQI
81AQI
79AQI
79AQI
65AQI
65AQI
60AQI
65AQI
69AQI
71AQI
77AQI
75AQI
77AQI
72AQI
68AQI
73AQI
67AQI
68AQI
73AQI
76AQI
73AQI
81AQI
74AQI
74AQI
72AQI
71AQI
69AQI
65AQI
54AQI
49AQI
63AQI
58AQI
49AQI
48AQI
55AQI
52AQI
54AQI
57AQI
59AQI
54AQI
59AQI
55AQI
52AQI
45AQI
47AQI
48AQI
43AQI
47AQI
44AQI
46AQI
49AQI
44AQI
55AQI
62AQI
60AQI
62AQI
56AQI
55AQI
55AQI
50AQI
50AQI
46AQI
50AQI
46AQI
48AQI
49AQI
48AQI
47AQI
46AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
47AQI
50AQI
52AQI
48AQI
48AQI
47AQI
50AQI
49AQI
51AQI
52AQI
52AQI
49AQI
50AQI
52AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
54AQI
47AQI
45AQI
41AQI
43AQI
42AQI
43AQI
42AQI
41AQI
40AQI
44AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
49AQI
54AQI
59AQI
56AQI
94AQI
75AQI
94AQI
78AQI
59AQI
50AQI
48AQI
58AQI
Số ngày
202571AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 394AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 487AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
2022105AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1191AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Phu Phan District's hàng năm 2025 AQI (71) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (105), 2023 (68), 2024 (60).