Phân tích chất lượng không khí lịch sử National Housing Authority Bangplee, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
National Housing Authority Bangplee, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
National Housing Authority Bangplee, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
AQI
AQI
100AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của National Housing Authority Bangplee đã đạt điểm cao nhất là 100 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
National Housing Authority Bangplee, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
29°C27/32°C
28°C27/31°C
28°C27/30°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
28°C27/29°C
28°C26/30°C
28°C27/29°C
27°C25/29°C
28°C25/30°C
28°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
29°C27/32°C
29°C27/32°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C26/31°C
28°C26/31°C
29°C26/32°C
29°C26/31°C
29°C26/33°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C27/30°C
27°C25/30°C
26°C24/28°C
--°C/°C
--°C/°C
60AQI
51AQI
62AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
National Housing Authority Bangplee, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
12%
35
72%
209
15%
44
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 12%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 12% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
National Housing Authority Bangplee, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
105AQI
104AQI
93AQI
98AQI
101AQI
120AQI
126AQI
128AQI
96AQI
88AQI
90AQI
103AQI
117AQI
123AQI
77AQI
88AQI
106AQI
109AQI
120AQI
128AQI
133AQI
137AQI
164AQI
140AQI
111AQI
92AQI
91AQI
91AQI
110AQI
123AQI
129AQI
121AQI
119AQI
112AQI
117AQI
102AQI
107AQI
105AQI
90AQI
92AQI
109AQI
133AQI
122AQI
118AQI
124AQI
103AQI
103AQI
78AQI
86AQI
95AQI
99AQI
105AQI
99AQI
87AQI
84AQI
85AQI
92AQI
89AQI
78AQI
74AQI
77AQI
74AQI
65AQI
67AQI
67AQI
71AQI
73AQI
86AQI
83AQI
71AQI
71AQI
69AQI
68AQI
70AQI
70AQI
81AQI
87AQI
114AQI
117AQI
122AQI
134AQI
130AQI
116AQI
107AQI
102AQI
104AQI
100AQI
89AQI
83AQI
85AQI
90AQI
79AQI
69AQI
65AQI
64AQI
65AQI
69AQI
67AQI
72AQI
70AQI
59AQI
57AQI
61AQI
66AQI
62AQI
60AQI
57AQI
60AQI
55AQI
58AQI
60AQI
62AQI
65AQI
76AQI
61AQI
66AQI
63AQI
70AQI
82AQI
74AQI
77AQI
69AQI
63AQI
56AQI
57AQI
51AQI
49AQI
48AQI
56AQI
51AQI
57AQI
52AQI
52AQI
55AQI
54AQI
64AQI
61AQI
64AQI
60AQI
58AQI
75AQI
64AQI
60AQI
58AQI
58AQI
54AQI
56AQI
54AQI
53AQI
51AQI
57AQI
54AQI
57AQI
64AQI
67AQI
65AQI
69AQI
51AQI
56AQI
58AQI
61AQI
58AQI
54AQI
55AQI
53AQI
55AQI
57AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
52AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
51AQI
54AQI
56AQI
52AQI
55AQI
56AQI
51AQI
52AQI
53AQI
57AQI
56AQI
58AQI
56AQI
57AQI
59AQI
61AQI
50AQI
49AQI
46AQI
39AQI
40AQI
36AQI
43AQI
46AQI
49AQI
53AQI
54AQI
57AQI
54AQI
54AQI
51AQI
49AQI
57AQI
57AQI
54AQI
53AQI
53AQI
55AQI
55AQI
50AQI
52AQI
49AQI
42AQI
51AQI
50AQI
49AQI
53AQI
53AQI
49AQI
49AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
54AQI
53AQI
50AQI
52AQI
51AQI
55AQI
55AQI
60AQI
57AQI
51AQI
53AQI
54AQI
53AQI
58AQI
54AQI
57AQI
53AQI
50AQI
47AQI
49AQI
52AQI
56AQI
62AQI
58AQI
53AQI
53AQI
54AQI
47AQI
37AQI
37AQI
32AQI
40AQI
36AQI
36AQI
41AQI
43AQI
49AQI
53AQI
44AQI
44AQI
51AQI
67AQI
72AQI
75AQI
87AQI
70AQI
57AQI
68AQI
72AQI
86AQI
80AQI
82AQI
75AQI
70AQI
65AQI
70AQI
110AQI
104AQI
88AQI
67AQI
58AQI
56AQI
52AQI
53AQI
49AQI
72AQI
Số ngày
202570AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202472AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
202376AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 955AQI
202276AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 489AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
202176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
202061AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
National Housing Authority Bangplee's hàng năm 2025 AQI (70) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (61), 2021 (76), 2022 (76), 2023 (76), 2024 (72).