Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thai Meteorological Department Bangna, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Thai Meteorological Department Bangna, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Thai Meteorological Department Bangna, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
AQI
AQI
120AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thai Meteorological Department Bangna đã đạt điểm cao nhất là 120 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Thai Meteorological Department Bangna, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
28°C26/31°C
29°C27/30°C
29°C27/32°C
28°C27/31°C
28°C27/30°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
28°C27/29°C
28°C26/30°C
28°C27/29°C
27°C25/29°C
28°C25/30°C
28°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
29°C27/32°C
29°C27/32°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C26/31°C
28°C26/31°C
29°C26/32°C
29°C26/31°C
29°C26/33°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C27/30°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
47AQI
60AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thai Meteorological Department Bangna, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
9%
25
76%
217
15%
42
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 9%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 9% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thai Meteorological Department Bangna, Ban Bang Kaeo, Samut Prakan, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
90AQI
96AQI
93AQI
99AQI
100AQI
110AQI
126AQI
132AQI
121AQI
89AQI
84AQI
88AQI
108AQI
122AQI
120AQI
80AQI
88AQI
106AQI
116AQI
131AQI
134AQI
141AQI
158AQI
158AQI
151AQI
121AQI
91AQI
90AQI
88AQI
106AQI
128AQI
137AQI
129AQI
126AQI
116AQI
124AQI
107AQI
111AQI
107AQI
89AQI
87AQI
112AQI
134AQI
129AQI
123AQI
130AQI
116AQI
96AQI
81AQI
88AQI
99AQI
104AQI
105AQI
101AQI
81AQI
82AQI
77AQI
87AQI
91AQI
77AQI
75AQI
74AQI
73AQI
68AQI
71AQI
70AQI
75AQI
76AQI
90AQI
90AQI
75AQI
75AQI
73AQI
72AQI
70AQI
71AQI
83AQI
86AQI
114AQI
115AQI
130AQI
146AQI
144AQI
134AQI
121AQI
122AQI
116AQI
109AQI
94AQI
91AQI
93AQI
95AQI
82AQI
71AQI
66AQI
65AQI
67AQI
72AQI
70AQI
75AQI
77AQI
60AQI
59AQI
60AQI
72AQI
66AQI
65AQI
59AQI
60AQI
56AQI
60AQI
58AQI
64AQI
65AQI
76AQI
58AQI
62AQI
60AQI
69AQI
83AQI
74AQI
80AQI
72AQI
65AQI
55AQI
55AQI
49AQI
49AQI
49AQI
55AQI
53AQI
59AQI
58AQI
52AQI
59AQI
60AQI
72AQI
64AQI
65AQI
57AQI
57AQI
68AQI
52AQI
54AQI
50AQI
50AQI
48AQI
52AQI
52AQI
55AQI
54AQI
57AQI
52AQI
53AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
52AQI
47AQI
53AQI
58AQI
55AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
56AQI
54AQI
59AQI
59AQI
56AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
57AQI
61AQI
59AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
47AQI
51AQI
51AQI
52AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
55AQI
52AQI
54AQI
58AQI
59AQI
56AQI
53AQI
57AQI
56AQI
59AQI
46AQI
46AQI
39AQI
35AQI
53AQI
55AQI
53AQI
58AQI
56AQI
54AQI
55AQI
60AQI
56AQI
58AQI
59AQI
58AQI
55AQI
52AQI
54AQI
54AQI
56AQI
57AQI
62AQI
59AQI
55AQI
59AQI
57AQI
58AQI
47AQI
55AQI
58AQI
58AQI
55AQI
52AQI
51AQI
54AQI
61AQI
63AQI
60AQI
57AQI
55AQI
55AQI
47AQI
36AQI
33AQI
37AQI
42AQI
36AQI
34AQI
31AQI
22AQI
14AQI
27AQI
43AQI
52AQI
54AQI
60AQI
62AQI
71AQI
91AQI
61AQI
66AQI
62AQI
65AQI
74AQI
77AQI
75AQI
72AQI
65AQI
112AQI
106AQI
93AQI
68AQI
58AQI
55AQI
56AQI
54AQI
47AQI
68AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
202379AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Thai Meteorological Department Bangna's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (63), 2022 (77), 2023 (79), 2024 (75).