Phân tích chất lượng không khí lịch sử Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines, Phra Pradaeng, Samut Prakan, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines, Phra Pradaeng, Samut Prakan, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines, Phra Pradaeng, Samut Prakan, Thailand
6 AM19th Aug 2025
6 PM
5 AM20th Aug 2025
64AQI
48AQI
60AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines, Phra Pradaeng, Samut Prakan, Thailand
26°C25/28°C
27°C26/29°C
28°C27/30°C
30°C27/33°C
30°C27/34°C
30°C28/33°C
29°C28/31°C
29°C28/30°C
29°C28/32°C
30°C28/33°C
30°C27/33°C
30°C27/35°C
31°C27/34°C
31°C28/35°C
31°C28/35°C
31°C29/35°C
31°C28/34°C
30°C29/33°C
31°C28/35°C
31°C28/35°C
31°C28/36°C
30°C28/34°C
30°C28/33°C
30°C27/33°C
30°C28/34°C
29°C26/33°C
26°C25/28°C
26°C24/28°C
26°C25/27°C
28°C27/30°C
--°C/°C
55AQI
50AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines, Phra Pradaeng, Samut Prakan, Thailand
13%
29
69%
160
17%
40
0.8%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 232 ngày trong năm 2025 (Còn lại 133 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 13%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 13% trong 232 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines, Phra Pradaeng, Samut Prakan, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
96AQI
101AQI
92AQI
98AQI
109AQI
115AQI
132AQI
118AQI
83AQI
79AQI
88AQI
109AQI
123AQI
120AQI
79AQI
80AQI
104AQI
113AQI
123AQI
131AQI
142AQI
157AQI
155AQI
148AQI
107AQI
88AQI
86AQI
86AQI
104AQI
124AQI
130AQI
116AQI
117AQI
110AQI
115AQI
96AQI
101AQI
101AQI
83AQI
84AQI
108AQI
132AQI
122AQI
118AQI
125AQI
108AQI
91AQI
76AQI
83AQI
84AQI
89AQI
93AQI
87AQI
74AQI
74AQI
68AQI
81AQI
78AQI
70AQI
66AQI
66AQI
64AQI
61AQI
61AQI
61AQI
65AQI
70AQI
83AQI
79AQI
69AQI
68AQI
63AQI
66AQI
66AQI
62AQI
76AQI
78AQI
103AQI
109AQI
125AQI
143AQI
135AQI
120AQI
114AQI
109AQI
106AQI
106AQI
87AQI
80AQI
83AQI
86AQI
75AQI
64AQI
60AQI
60AQI
63AQI
62AQI
68AQI
70AQI
73AQI
52AQI
50AQI
58AQI
67AQI
58AQI
61AQI
52AQI
57AQI
44AQI
56AQI
50AQI
58AQI
62AQI
69AQI
48AQI
56AQI
49AQI
63AQI
80AQI
71AQI
76AQI
66AQI
60AQI
53AQI
55AQI
46AQI
52AQI
47AQI
54AQI
51AQI
55AQI
55AQI
54AQI
56AQI
64AQI
65AQI
62AQI
60AQI
56AQI
52AQI
66AQI
51AQI
53AQI
48AQI
45AQI
43AQI
49AQI
51AQI
48AQI
51AQI
54AQI
44AQI
52AQI
63AQI
60AQI
63AQI
61AQI
43AQI
38AQI
53AQI
56AQI
53AQI
54AQI
50AQI
42AQI
48AQI
50AQI
50AQI
54AQI
52AQI
49AQI
38AQI
45AQI
49AQI
52AQI
56AQI
54AQI
55AQI
52AQI
56AQI
56AQI
50AQI
64AQI
61AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
58AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
52AQI
51AQI
47AQI
48AQI
53AQI
54AQI
58AQI
57AQI
60AQI
54AQI
54AQI
52AQI
55AQI
62AQI
62AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
61AQI
51AQI
53AQI
48AQI
38AQI
53AQI
55AQI
54AQI
58AQI
57AQI
54AQI
54AQI
60AQI
58AQI
109AQI
98AQI
85AQI
62AQI
55AQI
52AQI
56AQI
55AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 193AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 493AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202055AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Residence For Dept. Of Primary Industries And Mines's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (55), 2021 (60), 2022 (60), 2023 (65), 2024 (64).