Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kho Wang, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kho Wang, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Kho Wang, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
58AQI
50AQI
59AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kho Wang đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kho Wang, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
28°C25/33°C
27°C24/30°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
28°C25/31°C
27°C25/29°C
27°C25/32°C
28°C25/32°C
29°C26/33°C
29°C26/32°C
28°C25/31°C
27°C25/31°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
27°C25/31°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
27°C24/31°C
27°C25/31°C
27°C24/32°C
25°C24/27°C
25°C24/25°C
27°C24/31°C
28°C25/32°C
27°C25/31°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
--°C/°C
55AQI
49AQI
55AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kho Wang, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
17%
36
68%
146
14%
31
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 17%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 17% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kho Wang, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
88AQI
91AQI
88AQI
95AQI
96AQI
111AQI
128AQI
112AQI
92AQI
78AQI
77AQI
87AQI
93AQI
96AQI
77AQI
68AQI
99AQI
106AQI
109AQI
113AQI
126AQI
133AQI
130AQI
135AQI
141AQI
97AQI
74AQI
76AQI
78AQI
99AQI
111AQI
123AQI
116AQI
104AQI
71AQI
87AQI
107AQI
83AQI
66AQI
64AQI
71AQI
91AQI
99AQI
78AQI
97AQI
90AQI
105AQI
97AQI
91AQI
95AQI
93AQI
80AQI
81AQI
55AQI
53AQI
55AQI
61AQI
71AQI
88AQI
95AQI
114AQI
108AQI
106AQI
99AQI
92AQI
67AQI
66AQI
82AQI
78AQI
80AQI
82AQI
83AQI
90AQI
90AQI
72AQI
80AQI
72AQI
90AQI
93AQI
109AQI
128AQI
132AQI
145AQI
152AQI
156AQI
149AQI
138AQI
120AQI
80AQI
72AQI
75AQI
88AQI
91AQI
105AQI
103AQI
95AQI
93AQI
99AQI
95AQI
81AQI
80AQI
83AQI
68AQI
82AQI
89AQI
96AQI
83AQI
79AQI
77AQI
112AQI
83AQI
80AQI
72AQI
72AQI
66AQI
66AQI
62AQI
71AQI
69AQI
75AQI
93AQI
101AQI
75AQI
78AQI
70AQI
71AQI
71AQI
65AQI
66AQI
60AQI
49AQI
49AQI
54AQI
54AQI
57AQI
62AQI
59AQI
59AQI
68AQI
63AQI
63AQI
52AQI
61AQI
57AQI
54AQI
44AQI
49AQI
52AQI
48AQI
48AQI
54AQI
45AQI
49AQI
45AQI
57AQI
60AQI
56AQI
61AQI
55AQI
52AQI
46AQI
45AQI
52AQI
42AQI
45AQI
41AQI
46AQI
45AQI
51AQI
49AQI
47AQI
50AQI
52AQI
52AQI
52AQI
48AQI
51AQI
52AQI
48AQI
46AQI
48AQI
53AQI
53AQI
51AQI
54AQI
54AQI
51AQI
54AQI
53AQI
54AQI
56AQI
53AQI
55AQI
55AQI
56AQI
54AQI
46AQI
44AQI
41AQI
43AQI
44AQI
42AQI
44AQI
40AQI
43AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
46AQI
47AQI
53AQI
59AQI
58AQI
57AQI
100AQI
85AQI
101AQI
83AQI
61AQI
50AQI
50AQI
58AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202389AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kho Wang's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (57), 2023 (89), 2024 (55).