Phân tích chất lượng không khí lịch sử Prang Ku, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Prang Ku, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Prang Ku, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
5 AM14th Nov 2025
5 PM
4 AM15th Nov 2025
AQI
AQI
77AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Prang Ku đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Prang Ku, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
27°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C22/31°C
25°C22/31°C
26°C22/31°C
25°C22/29°C
24°C21/27°C
22°C20/25°C
23°C20/27°C
24°C20/29°C
23°C21/26°C
23°C21/27°C
24°C22/27°C
22°C21/25°C
24°C21/28°C
25°C23/29°C
25°C23/28°C
24°C22/26°C
22°C21/23°C
22°C20/25°C
23°C19/28°C
24°C21/29°C
22°C21/22°C
25°C22/29°C
26°C23/31°C
27°C24/31°C
27°C23/31°C
26°C23/31°C
24°C21/29°C
--°C/°C
--°C/°C
59AQI
41AQI
58AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Prang Ku, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
41%
130
50%
160
9%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Prang Ku, Si Sa Ket, Sisaket, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
89AQI
86AQI
94AQI
99AQI
112AQI
130AQI
114AQI
99AQI
80AQI
78AQI
87AQI
91AQI
96AQI
80AQI
69AQI
99AQI
107AQI
110AQI
115AQI
125AQI
131AQI
131AQI
133AQI
140AQI
99AQI
75AQI
79AQI
79AQI
96AQI
111AQI
123AQI
116AQI
105AQI
71AQI
87AQI
104AQI
83AQI
66AQI
63AQI
70AQI
92AQI
100AQI
78AQI
97AQI
90AQI
105AQI
95AQI
91AQI
93AQI
93AQI
78AQI
80AQI
58AQI
54AQI
58AQI
61AQI
71AQI
85AQI
88AQI
110AQI
100AQI
94AQI
92AQI
88AQI
66AQI
65AQI
73AQI
72AQI
78AQI
78AQI
75AQI
85AQI
82AQI
67AQI
78AQI
71AQI
85AQI
88AQI
103AQI
120AQI
126AQI
140AQI
143AQI
150AQI
145AQI
130AQI
112AQI
80AQI
73AQI
73AQI
85AQI
90AQI
99AQI
98AQI
90AQI
90AQI
94AQI
90AQI
79AQI
79AQI
74AQI
68AQI
80AQI
85AQI
89AQI
79AQI
74AQI
70AQI
103AQI
77AQI
74AQI
71AQI
68AQI
66AQI
64AQI
62AQI
69AQI
67AQI
72AQI
84AQI
86AQI
71AQI
78AQI
68AQI
68AQI
63AQI
61AQI
59AQI
57AQI
49AQI
48AQI
56AQI
49AQI
44AQI
46AQI
50AQI
51AQI
51AQI
53AQI
51AQI
50AQI
54AQI
53AQI
42AQI
35AQI
41AQI
41AQI
42AQI
48AQI
41AQI
47AQI
46AQI
45AQI
49AQI
59AQI
57AQI
59AQI
53AQI
44AQI
43AQI
48AQI
54AQI
36AQI
40AQI
32AQI
45AQI
42AQI
45AQI
43AQI
44AQI
44AQI
43AQI
44AQI
46AQI
48AQI
46AQI
43AQI
47AQI
47AQI
45AQI
49AQI
48AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
51AQI
47AQI
48AQI
51AQI
49AQI
49AQI
51AQI
52AQI
51AQI
46AQI
44AQI
43AQI
44AQI
43AQI
43AQI
41AQI
41AQI
44AQI
48AQI
51AQI
50AQI
50AQI
43AQI
46AQI
50AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
54AQI
54AQI
49AQI
45AQI
41AQI
38AQI
40AQI
51AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
45AQI
48AQI
50AQI
54AQI
54AQI
52AQI
50AQI
48AQI
49AQI
45AQI
48AQI
52AQI
55AQI
51AQI
48AQI
45AQI
46AQI
46AQI
39AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
45AQI
42AQI
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
46AQI
43AQI
47AQI
36AQI
34AQI
29AQI
27AQI
23AQI
21AQI
22AQI
17AQI
21AQI
11AQI
14AQI
22AQI
30AQI
37AQI
55AQI
61AQI
57AQI
61AQI
62AQI
55AQI
55AQI
58AQI
59AQI
54AQI
54AQI
52AQI
49AQI
55AQI
53AQI
53AQI
81AQI
58AQI
64AQI
64AQI
37AQI
39AQI
34AQI
47AQI
71AQI
66AQI
45AQI
47AQI
46AQI
42AQI
46AQI
41AQI
37AQI
34AQI
37AQI
41AQI
35AQI
39AQI
66AQI
79AQI
83AQI
73AQI
38AQI
59AQI
101AQI
85AQI
95AQI
79AQI
55AQI
46AQI
47AQI
50AQI
36AQI
54AQI
51AQI
Số ngày
202564AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202377AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Prang Ku's hàng năm 2025 AQI (64) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (77), 2023 (77), 2024 (60).