Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thung Lung, Ban Phru, Songkhla, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Thung Lung, Ban Phru, Songkhla, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Thung Lung, Ban Phru, Songkhla, Thailand
6 AM11th Aug 2025
6 PM
5 AM12th Aug 2025
61AQI
24AQI
55AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thung Lung đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Thung Lung, Ban Phru, Songkhla, Thailand
28°C24/33°C
27°C23/33°C
26°C24/32°C
27°C24/31°C
28°C24/33°C
28°C24/34°C
28°C24/34°C
27°C24/32°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
28°C24/34°C
28°C23/34°C
28°C23/35°C
28°C23/34°C
28°C24/33°C
28°C24/34°C
28°C24/35°C
28°C24/35°C
28°C24/35°C
28°C24/35°C
28°C25/35°C
28°C24/33°C
28°C25/32°C
27°C24/32°C
27°C24/34°C
27°C24/33°C
27°C23/33°C
27°C24/33°C
27°C24/34°C
25°C23/28°C
--°C/°C
54AQI
49AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thung Lung, Ban Phru, Songkhla, Thailand
38%
85
62%
137
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thung Lung, Ban Phru, Songkhla, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
66AQI
63AQI
64AQI
57AQI
65AQI
74AQI
69AQI
75AQI
67AQI
65AQI
63AQI
76AQI
75AQI
73AQI
58AQI
58AQI
59AQI
62AQI
63AQI
67AQI
73AQI
73AQI
66AQI
61AQI
70AQI
63AQI
67AQI
69AQI
71AQI
72AQI
75AQI
77AQI
76AQI
71AQI
71AQI
74AQI
72AQI
76AQI
71AQI
75AQI
70AQI
75AQI
71AQI
70AQI
80AQI
67AQI
65AQI
63AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
54AQI
57AQI
61AQI
58AQI
58AQI
56AQI
53AQI
52AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
59AQI
61AQI
64AQI
68AQI
75AQI
71AQI
65AQI
72AQI
73AQI
71AQI
69AQI
70AQI
68AQI
60AQI
54AQI
48AQI
48AQI
48AQI
46AQI
47AQI
48AQI
51AQI
49AQI
45AQI
43AQI
43AQI
41AQI
38AQI
38AQI
39AQI
41AQI
38AQI
35AQI
42AQI
39AQI
45AQI
43AQI
40AQI
41AQI
48AQI
40AQI
43AQI
42AQI
42AQI
54AQI
54AQI
51AQI
56AQI
45AQI
50AQI
46AQI
48AQI
46AQI
42AQI
50AQI
49AQI
45AQI
52AQI
63AQI
66AQI
68AQI
56AQI
59AQI
54AQI
45AQI
47AQI
38AQI
39AQI
42AQI
37AQI
38AQI
43AQI
50AQI
66AQI
86AQI
64AQI
71AQI
58AQI
51AQI
40AQI
38AQI
45AQI
35AQI
31AQI
46AQI
48AQI
46AQI
54AQI
70AQI
76AQI
68AQI
52AQI
44AQI
42AQI
41AQI
42AQI
43AQI
40AQI
38AQI
46AQI
53AQI
49AQI
54AQI
53AQI
51AQI
49AQI
45AQI
46AQI
48AQI
47AQI
47AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
48AQI
50AQI
48AQI
52AQI
53AQI
55AQI
53AQI
49AQI
51AQI
49AQI
48AQI
50AQI
50AQI
51AQI
49AQI
51AQI
51AQI
54AQI
57AQI
55AQI
55AQI
51AQI
52AQI
54AQI
55AQI
62AQI
54AQI
54AQI
67AQI
67AQI
60AQI
44AQI
51AQI
50AQI
49AQI
55AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 789AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
202375AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Thung Lung's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (75), 2024 (66).