Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sawankhalok, Sukhothai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Sawankhalok, Sukhothai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Sep - 24th Sep 2025
Sawankhalok, Sukhothai, Thailand
6 AM23rd Sep 2025
6 PM
5 AM24th Sep 2025
30AQI
13AQI
27AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sawankhalok đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 23rd Sep và 24th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Sawankhalok, Sukhothai, Thailand
27°C23/33°C
23°C22/24°C
23°C22/25°C
24°C22/27°C
25°C21/31°C
26°C23/31°C
23°C22/26°C
25°C21/29°C
26°C22/30°C
27°C24/30°C
27°C22/32°C
27°C23/31°C
27°C23/31°C
27°C24/30°C
26°C22/31°C
25°C23/29°C
24°C22/27°C
26°C23/29°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
26°C22/31°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
26°C23/32°C
26°C22/30°C
26°C22/31°C
25°C23/29°C
26°C24/30°C
25°C23/27°C
25°C23/29°C
--°C/°C
51AQI
42AQI
50AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sawankhalok, Sukhothai, Thailand
18%
47
58%
154
24%
63
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 267 ngày trong năm 2025 (Còn lại 98 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 18%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 18% trong 267 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sawankhalok, Sukhothai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
87AQI
90AQI
88AQI
98AQI
117AQI
119AQI
133AQI
137AQI
137AQI
102AQI
94AQI
95AQI
106AQI
113AQI
123AQI
108AQI
98AQI
106AQI
127AQI
133AQI
135AQI
143AQI
147AQI
148AQI
142AQI
135AQI
92AQI
92AQI
101AQI
112AQI
117AQI
126AQI
120AQI
123AQI
114AQI
117AQI
120AQI
127AQI
112AQI
90AQI
97AQI
114AQI
121AQI
126AQI
136AQI
130AQI
145AQI
138AQI
125AQI
115AQI
113AQI
110AQI
105AQI
96AQI
77AQI
68AQI
61AQI
69AQI
78AQI
80AQI
89AQI
92AQI
104AQI
111AQI
112AQI
115AQI
87AQI
90AQI
83AQI
100AQI
100AQI
89AQI
82AQI
98AQI
103AQI
102AQI
101AQI
98AQI
104AQI
120AQI
136AQI
149AQI
153AQI
152AQI
131AQI
131AQI
135AQI
137AQI
123AQI
110AQI
103AQI
104AQI
116AQI
117AQI
96AQI
93AQI
85AQI
84AQI
85AQI
79AQI
81AQI
70AQI
67AQI
67AQI
70AQI
66AQI
68AQI
63AQI
63AQI
61AQI
66AQI
71AQI
85AQI
82AQI
86AQI
85AQI
74AQI
72AQI
70AQI
69AQI
65AQI
64AQI
62AQI
66AQI
63AQI
66AQI
63AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
54AQI
56AQI
55AQI
53AQI
54AQI
58AQI
59AQI
57AQI
54AQI
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
51AQI
49AQI
48AQI
48AQI
53AQI
50AQI
48AQI
51AQI
52AQI
51AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
54AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
46AQI
47AQI
48AQI
49AQI
48AQI
52AQI
55AQI
51AQI
51AQI
54AQI
50AQI
52AQI
48AQI
49AQI
49AQI
47AQI
50AQI
52AQI
52AQI
46AQI
46AQI
50AQI
54AQI
53AQI
55AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
50AQI
48AQI
45AQI
44AQI
45AQI
43AQI
47AQI
45AQI
48AQI
52AQI
54AQI
52AQI
52AQI
51AQI
53AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
50AQI
39AQI
37AQI
29AQI
37AQI
53AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
49AQI
53AQI
53AQI
54AQI
58AQI
60AQI
54AQI
52AQI
55AQI
48AQI
53AQI
54AQI
57AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
56AQI
44AQI
55AQI
56AQI
57AQI
53AQI
51AQI
47AQI
48AQI
53AQI
55AQI
52AQI
51AQI
46AQI
46AQI
35AQI
32AQI
29AQI
25AQI
20AQI
21AQI
115AQI
110AQI
110AQI
80AQI
56AQI
52AQI
50AQI
52AQI
45AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 399AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 68AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sawankhalok's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của 26.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (62), 2023 (68), 2024 (51).