Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wiang Sa, Ban Na San, Surat Thani, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Wiang Sa, Ban Na San, Surat Thani, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wiang Sa, Ban Na San, Surat Thani, Thailand
44%
119
56%
152
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wiang Sa, Ban Na San, Surat Thani, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
71AQI
72AQI
76AQI
73AQI
87AQI
87AQI
98AQI
93AQI
80AQI
72AQI
72AQI
86AQI
86AQI
86AQI
67AQI
70AQI
75AQI
82AQI
85AQI
100AQI
87AQI
87AQI
112AQI
81AQI
99AQI
72AQI
84AQI
87AQI
88AQI
85AQI
91AQI
84AQI
82AQI
79AQI
77AQI
80AQI
81AQI
92AQI
76AQI
91AQI
87AQI
88AQI
85AQI
81AQI
81AQI
75AQI
79AQI
85AQI
68AQI
63AQI
66AQI
61AQI
71AQI
63AQI
65AQI
61AQI
63AQI
57AQI
60AQI
65AQI
69AQI
95AQI
83AQI
86AQI
86AQI
97AQI
75AQI
69AQI
68AQI
72AQI
64AQI
68AQI
80AQI
73AQI
85AQI
84AQI
86AQI
104AQI
99AQI
97AQI
98AQI
85AQI
92AQI
88AQI
84AQI
82AQI
82AQI
82AQI
78AQI
72AQI
63AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
54AQI
57AQI
57AQI
56AQI
54AQI
50AQI
47AQI
52AQI
53AQI
50AQI
53AQI
45AQI
44AQI
49AQI
49AQI
52AQI
58AQI
55AQI
55AQI
56AQI
54AQI
53AQI
45AQI
47AQI
57AQI
79AQI
56AQI
49AQI
49AQI
46AQI
36AQI
45AQI
39AQI
35AQI
35AQI
36AQI
31AQI
42AQI
54AQI
56AQI
55AQI
50AQI
52AQI
45AQI
44AQI
40AQI
30AQI
28AQI
27AQI
21AQI
28AQI
29AQI
35AQI
42AQI
58AQI
61AQI
48AQI
41AQI
32AQI
28AQI
24AQI
25AQI
21AQI
27AQI
37AQI
27AQI
29AQI
28AQI
42AQI
56AQI
46AQI
35AQI
39AQI
36AQI
35AQI
34AQI
34AQI
31AQI
32AQI
44AQI
52AQI
53AQI
52AQI
51AQI
49AQI
48AQI
45AQI
47AQI
45AQI
44AQI
49AQI
46AQI
44AQI
41AQI
43AQI
39AQI
40AQI
43AQI
42AQI
43AQI
41AQI
41AQI
41AQI
42AQI
42AQI
45AQI
47AQI
47AQI
48AQI
49AQI
52AQI
50AQI
45AQI
45AQI
46AQI
50AQI
56AQI
56AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
48AQI
46AQI
37AQI
40AQI
49AQI
50AQI
45AQI
49AQI
49AQI
51AQI
51AQI
55AQI
54AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
52AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
56AQI
53AQI
52AQI
53AQI
51AQI
52AQI
44AQI
50AQI
51AQI
52AQI
51AQI
50AQI
47AQI
48AQI
49AQI
48AQI
47AQI
43AQI
41AQI
42AQI
30AQI
27AQI
32AQI
35AQI
39AQI
39AQI
35AQI
38AQI
48AQI
43AQI
26AQI
22AQI
33AQI
83AQI
76AQI
82AQI
54AQI
43AQI
38AQI
45AQI
52AQI
42AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202456AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202358AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 491AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202259AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Wiang Sa's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (59), 2023 (58), 2024 (56).