Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ko Samui, Surat Thani, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Ko Samui, Surat Thani, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ko Samui, Surat Thani, Thailand
57%
155
43%
118
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ko Samui, Surat Thani, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
69AQI
76AQI
81AQI
82AQI
83AQI
82AQI
93AQI
86AQI
76AQI
72AQI
70AQI
79AQI
81AQI
84AQI
64AQI
68AQI
75AQI
82AQI
84AQI
87AQI
89AQI
93AQI
94AQI
93AQI
82AQI
72AQI
77AQI
82AQI
85AQI
97AQI
88AQI
92AQI
83AQI
76AQI
76AQI
72AQI
79AQI
80AQI
75AQI
79AQI
82AQI
82AQI
84AQI
81AQI
93AQI
73AQI
73AQI
64AQI
60AQI
59AQI
62AQI
57AQI
58AQI
51AQI
58AQI
53AQI
62AQI
56AQI
62AQI
57AQI
62AQI
62AQI
61AQI
68AQI
61AQI
62AQI
67AQI
65AQI
62AQI
60AQI
53AQI
55AQI
62AQI
81AQI
66AQI
64AQI
64AQI
76AQI
79AQI
86AQI
83AQI
80AQI
84AQI
80AQI
77AQI
74AQI
80AQI
79AQI
70AQI
66AQI
58AQI
47AQI
46AQI
46AQI
49AQI
48AQI
55AQI
56AQI
52AQI
50AQI
41AQI
37AQI
37AQI
44AQI
39AQI
44AQI
33AQI
31AQI
31AQI
35AQI
38AQI
49AQI
45AQI
47AQI
39AQI
41AQI
39AQI
36AQI
42AQI
48AQI
56AQI
40AQI
41AQI
42AQI
39AQI
37AQI
40AQI
39AQI
38AQI
38AQI
38AQI
35AQI
38AQI
47AQI
49AQI
50AQI
45AQI
49AQI
43AQI
40AQI
41AQI
34AQI
32AQI
29AQI
30AQI
33AQI
36AQI
42AQI
50AQI
55AQI
56AQI
49AQI
46AQI
40AQI
35AQI
37AQI
33AQI
32AQI
36AQI
41AQI
37AQI
36AQI
38AQI
50AQI
51AQI
49AQI
41AQI
39AQI
38AQI
36AQI
33AQI
26AQI
29AQI
30AQI
39AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
45AQI
46AQI
40AQI
40AQI
45AQI
45AQI
43AQI
42AQI
43AQI
42AQI
40AQI
39AQI
40AQI
42AQI
41AQI
39AQI
39AQI
40AQI
42AQI
42AQI
44AQI
42AQI
42AQI
40AQI
43AQI
46AQI
47AQI
48AQI
49AQI
49AQI
48AQI
50AQI
52AQI
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
55AQI
53AQI
49AQI
44AQI
41AQI
46AQI
47AQI
44AQI
47AQI
47AQI
45AQI
50AQI
54AQI
55AQI
57AQI
56AQI
56AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
34AQI
46AQI
48AQI
46AQI
49AQI
47AQI
47AQI
47AQI
46AQI
47AQI
47AQI
43AQI
41AQI
41AQI
34AQI
32AQI
31AQI
32AQI
38AQI
38AQI
35AQI
31AQI
28AQI
39AQI
33AQI
15AQI
18AQI
81AQI
72AQI
69AQI
44AQI
41AQI
40AQI
43AQI
51AQI
39AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202452AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 495AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1083AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ko Samui's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (54), 2023 (65), 2024 (52).