Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban Mai, Mae Sot, Tak, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ban Mai, Mae Sot, Tak, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Ban Mai, Mae Sot, Tak, Thailand
6 AM7th Aug 2025
7 PM
5 AM8th Aug 2025
71AQI
20AQI
55AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban Mai đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ban Mai, Mae Sot, Tak, Thailand
24°C23/25°C
24°C22/29°C
23°C22/24°C
24°C23/24°C
25°C23/27°C
25°C23/30°C
25°C23/28°C
24°C23/25°C
23°C23/24°C
24°C23/26°C
24°C23/28°C
24°C23/27°C
23°C23/24°C
23°C23/24°C
23°C23/24°C
24°C23/24°C
24°C23/24°C
24°C23/27°C
24°C24/24°C
24°C23/24°C
24°C23/24°C
25°C23/28°C
25°C23/29°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
26°C23/32°C
26°C23/32°C
26°C23/31°C
24°C23/25°C
24°C23/27°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban Mai, Mae Sot, Tak, Thailand
24%
52
47%
102
28%
62
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 24%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 24% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban Mai, Mae Sot, Tak, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
87AQI
82AQI
81AQI
97AQI
98AQI
106AQI
103AQI
109AQI
115AQI
97AQI
95AQI
91AQI
100AQI
95AQI
99AQI
89AQI
89AQI
92AQI
99AQI
115AQI
113AQI
113AQI
119AQI
115AQI
108AQI
104AQI
97AQI
92AQI
101AQI
116AQI
111AQI
109AQI
100AQI
108AQI
110AQI
113AQI
116AQI
117AQI
109AQI
97AQI
107AQI
118AQI
118AQI
117AQI
123AQI
117AQI
131AQI
139AQI
133AQI
115AQI
114AQI
107AQI
115AQI
96AQI
84AQI
73AQI
67AQI
74AQI
81AQI
87AQI
90AQI
99AQI
115AQI
130AQI
119AQI
126AQI
111AQI
103AQI
96AQI
103AQI
100AQI
98AQI
100AQI
115AQI
115AQI
128AQI
121AQI
105AQI
109AQI
124AQI
146AQI
155AQI
158AQI
148AQI
131AQI
145AQI
154AQI
150AQI
146AQI
131AQI
121AQI
110AQI
113AQI
107AQI
101AQI
101AQI
90AQI
89AQI
97AQI
96AQI
92AQI
80AQI
73AQI
64AQI
61AQI
61AQI
59AQI
58AQI
60AQI
64AQI
70AQI
78AQI
88AQI
93AQI
100AQI
103AQI
89AQI
77AQI
70AQI
67AQI
64AQI
69AQI
73AQI
75AQI
63AQI
77AQI
83AQI
76AQI
83AQI
72AQI
75AQI
62AQI
61AQI
59AQI
41AQI
39AQI
46AQI
44AQI
40AQI
46AQI
50AQI
50AQI
45AQI
41AQI
43AQI
39AQI
41AQI
33AQI
37AQI
40AQI
38AQI
36AQI
32AQI
48AQI
58AQI
59AQI
59AQI
53AQI
51AQI
51AQI
45AQI
42AQI
40AQI
42AQI
34AQI
31AQI
29AQI
37AQI
48AQI
50AQI
51AQI
53AQI
54AQI
52AQI
50AQI
47AQI
49AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
53AQI
53AQI
48AQI
52AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
50AQI
51AQI
50AQI
45AQI
46AQI
46AQI
42AQI
42AQI
43AQI
47AQI
49AQI
49AQI
45AQI
52AQI
51AQI
49AQI
47AQI
51AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
56AQI
54AQI
51AQI
52AQI
101AQI
107AQI
121AQI
84AQI
55AQI
47AQI
50AQI
54AQI
Số ngày
202580AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
202467AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 713AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban Mai's hàng năm 2025 AQI (80) cho thấy sự thay đổi trung bình của 14.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (77), 2023 (66), 2024 (67).