Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mobile 7, Kantang, Trang, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Mobile 7, Kantang, Trang, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mobile 7, Kantang, Trang, Thailand
52%
141
48%
132
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mobile 7, Kantang, Trang, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
66AQI
62AQI
64AQI
56AQI
65AQI
74AQI
66AQI
74AQI
68AQI
68AQI
66AQI
76AQI
78AQI
77AQI
60AQI
60AQI
62AQI
64AQI
66AQI
67AQI
72AQI
72AQI
64AQI
61AQI
72AQI
61AQI
66AQI
70AQI
71AQI
71AQI
73AQI
78AQI
75AQI
71AQI
72AQI
74AQI
74AQI
74AQI
73AQI
75AQI
71AQI
76AQI
71AQI
69AQI
79AQI
68AQI
67AQI
63AQI
58AQI
58AQI
58AQI
52AQI
56AQI
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
51AQI
55AQI
59AQI
76AQI
63AQI
65AQI
69AQI
70AQI
60AQI
56AQI
62AQI
63AQI
55AQI
55AQI
54AQI
53AQI
60AQI
67AQI
69AQI
76AQI
75AQI
83AQI
75AQI
68AQI
78AQI
81AQI
78AQI
75AQI
74AQI
71AQI
64AQI
57AQI
51AQI
46AQI
47AQI
45AQI
47AQI
46AQI
50AQI
47AQI
46AQI
43AQI
41AQI
39AQI
41AQI
37AQI
41AQI
40AQI
37AQI
38AQI
41AQI
42AQI
43AQI
46AQI
41AQI
40AQI
49AQI
43AQI
44AQI
41AQI
43AQI
55AQI
62AQI
53AQI
47AQI
41AQI
43AQI
40AQI
38AQI
38AQI
36AQI
49AQI
42AQI
37AQI
46AQI
59AQI
64AQI
63AQI
52AQI
51AQI
48AQI
34AQI
36AQI
31AQI
23AQI
26AQI
25AQI
26AQI
34AQI
40AQI
52AQI
76AQI
72AQI
58AQI
48AQI
40AQI
31AQI
27AQI
32AQI
24AQI
26AQI
32AQI
37AQI
37AQI
41AQI
63AQI
68AQI
58AQI
44AQI
40AQI
38AQI
37AQI
34AQI
30AQI
31AQI
36AQI
43AQI
49AQI
50AQI
51AQI
51AQI
50AQI
48AQI
42AQI
44AQI
45AQI
44AQI
45AQI
44AQI
43AQI
42AQI
41AQI
39AQI
41AQI
42AQI
42AQI
43AQI
42AQI
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
45AQI
47AQI
49AQI
48AQI
45AQI
49AQI
48AQI
53AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
51AQI
54AQI
48AQI
48AQI
41AQI
43AQI
45AQI
49AQI
45AQI
49AQI
49AQI
51AQI
53AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
52AQI
54AQI
56AQI
59AQI
53AQI
55AQI
51AQI
50AQI
52AQI
50AQI
50AQI
38AQI
47AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
47AQI
47AQI
46AQI
47AQI
47AQI
41AQI
37AQI
38AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
33AQI
34AQI
29AQI
28AQI
31AQI
33AQI
9AQI
40AQI
40AQI
67AQI
66AQI
66AQI
44AQI
44AQI
43AQI
44AQI
52AQI
39AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 469AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
202390AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
202176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
202036AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 465AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Mobile 7's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (36), 2021 (76), 2022 (67), 2023 (90), 2024 (49).