Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban Bong Tai, Ban Dung, Udon Thani, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ban Bong Tai, Ban Dung, Udon Thani, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Ban Bong Tai, Ban Dung, Udon Thani, Thailand
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
66AQI
51AQI
60AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban Bong Tai đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ban Bong Tai, Ban Dung, Udon Thani, Thailand
26°C24/30°C
25°C24/26°C
27°C24/31°C
27°C25/31°C
27°C24/31°C
26°C25/30°C
24°C23/25°C
26°C24/30°C
28°C25/32°C
29°C25/33°C
27°C25/30°C
26°C25/29°C
27°C24/31°C
28°C24/33°C
28°C24/32°C
27°C25/31°C
26°C24/28°C
24°C24/25°C
25°C24/27°C
25°C24/29°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
24°C24/27°C
25°C24/28°C
27°C24/32°C
26°C24/28°C
27°C24/31°C
28°C25/32°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
--°C/°C
52AQI
45AQI
52AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban Bong Tai, Ban Dung, Udon Thani, Thailand
35%
76
47%
100
18%
38
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 35%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 35% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban Bong Tai, Ban Dung, Udon Thani, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
88AQI
89AQI
92AQI
106AQI
105AQI
113AQI
127AQI
114AQI
102AQI
82AQI
85AQI
93AQI
100AQI
108AQI
96AQI
82AQI
102AQI
109AQI
109AQI
120AQI
120AQI
129AQI
135AQI
133AQI
138AQI
105AQI
78AQI
83AQI
91AQI
96AQI
110AQI
116AQI
121AQI
112AQI
83AQI
83AQI
101AQI
91AQI
66AQI
68AQI
77AQI
88AQI
101AQI
80AQI
87AQI
90AQI
109AQI
90AQI
87AQI
82AQI
89AQI
75AQI
77AQI
62AQI
56AQI
58AQI
54AQI
68AQI
77AQI
83AQI
96AQI
94AQI
104AQI
104AQI
106AQI
68AQI
66AQI
75AQI
67AQI
79AQI
87AQI
75AQI
82AQI
95AQI
77AQI
77AQI
76AQI
92AQI
92AQI
110AQI
123AQI
139AQI
148AQI
150AQI
155AQI
145AQI
143AQI
135AQI
89AQI
81AQI
77AQI
90AQI
102AQI
117AQI
111AQI
95AQI
88AQI
88AQI
86AQI
76AQI
78AQI
70AQI
65AQI
77AQI
76AQI
78AQI
67AQI
65AQI
62AQI
63AQI
68AQI
70AQI
75AQI
73AQI
80AQI
75AQI
69AQI
75AQI
68AQI
71AQI
76AQI
75AQI
78AQI
82AQI
80AQI
78AQI
78AQI
73AQI
60AQI
54AQI
37AQI
34AQI
55AQI
53AQI
49AQI
50AQI
51AQI
40AQI
40AQI
43AQI
49AQI
38AQI
44AQI
35AQI
34AQI
30AQI
36AQI
34AQI
35AQI
43AQI
42AQI
41AQI
38AQI
36AQI
40AQI
42AQI
42AQI
52AQI
48AQI
43AQI
42AQI
41AQI
40AQI
39AQI
45AQI
42AQI
43AQI
43AQI
47AQI
43AQI
42AQI
44AQI
45AQI
45AQI
46AQI
47AQI
49AQI
44AQI
45AQI
45AQI
47AQI
48AQI
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
45AQI
47AQI
48AQI
48AQI
50AQI
48AQI
50AQI
49AQI
50AQI
52AQI
47AQI
48AQI
44AQI
44AQI
43AQI
43AQI
40AQI
41AQI
42AQI
45AQI
50AQI
47AQI
46AQI
44AQI
48AQI
53AQI
59AQI
57AQI
58AQI
105AQI
84AQI
100AQI
79AQI
52AQI
44AQI
47AQI
58AQI
Số ngày
202573AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202288AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1286AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban Bong Tai's hàng năm 2025 AQI (73) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (88), 2023 (72), 2024 (61).