Phân tích chất lượng không khí lịch sử Betong, Yala, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Betong, Yala, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Betong, Yala, Thailand
7 AM5th Aug 2025
7 PM
6 AM6th Aug 2025
AQI
AQI
80AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Betong đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Betong, Yala, Thailand
25°C23/30°C
25°C23/29°C
25°C21/31°C
25°C23/30°C
26°C22/32°C
26°C23/33°C
25°C23/29°C
26°C22/33°C
25°C23/28°C
26°C23/32°C
27°C22/33°C
27°C21/33°C
27°C23/34°C
27°C23/33°C
26°C23/32°C
27°C23/33°C
27°C23/34°C
27°C22/34°C
27°C23/33°C
26°C23/31°C
27°C23/32°C
27°C22/34°C
27°C23/33°C
26°C23/30°C
26°C23/33°C
27°C23/34°C
27°C23/35°C
26°C23/34°C
25°C23/29°C
--°C/°C
--°C/°C
48AQI
48AQI
52AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Betong, Yala, Thailand
32%
70
68%
146
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Betong, Yala, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
55AQI
58AQI
59AQI
63AQI
64AQI
62AQI
55AQI
52AQI
62AQI
59AQI
64AQI
51AQI
53AQI
55AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
61AQI
59AQI
53AQI
56AQI
56AQI
57AQI
61AQI
63AQI
62AQI
65AQI
63AQI
65AQI
64AQI
63AQI
64AQI
65AQI
64AQI
64AQI
62AQI
62AQI
60AQI
61AQI
59AQI
64AQI
58AQI
59AQI
52AQI
55AQI
51AQI
53AQI
51AQI
52AQI
50AQI
51AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
55AQI
61AQI
61AQI
57AQI
59AQI
55AQI
53AQI
54AQI
52AQI
51AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
62AQI
57AQI
54AQI
53AQI
58AQI
68AQI
65AQI
62AQI
61AQI
60AQI
67AQI
70AQI
65AQI
66AQI
65AQI
61AQI
64AQI
57AQI
52AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
59AQI
53AQI
50AQI
48AQI
46AQI
43AQI
44AQI
46AQI
44AQI
43AQI
45AQI
47AQI
50AQI
53AQI
50AQI
57AQI
52AQI
51AQI
52AQI
53AQI
50AQI
51AQI
51AQI
50AQI
52AQI
53AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
49AQI
51AQI
51AQI
47AQI
53AQI
55AQI
52AQI
54AQI
52AQI
54AQI
53AQI
48AQI
48AQI
46AQI
43AQI
45AQI
45AQI
46AQI
49AQI
52AQI
54AQI
51AQI
53AQI
53AQI
50AQI
54AQI
55AQI
51AQI
47AQI
45AQI
43AQI
46AQI
52AQI
54AQI
53AQI
52AQI
45AQI
43AQI
43AQI
39AQI
41AQI
37AQI
34AQI
41AQI
39AQI
41AQI
45AQI
45AQI
50AQI
50AQI
50AQI
50AQI
41AQI
44AQI
45AQI
44AQI
44AQI
47AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
46AQI
47AQI
47AQI
46AQI
46AQI
48AQI
47AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
49AQI
47AQI
49AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
51AQI
55AQI
56AQI
55AQI
58AQI
56AQI
58AQI
59AQI
59AQI
51AQI
51AQI
47AQI
48AQI
56AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
202345AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 559AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 133AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Betong's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 39.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (40), 2022 (38), 2023 (45), 2024 (47).