Phân tích chất lượng không khí lịch sử Point Lisas, Couva, Couva Tabaquite Talparo, Trinidad And Tobago
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Point Lisas, Couva, Couva Tabaquite Talparo, Trinidad And Tobago
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Point Lisas, Couva, Couva Tabaquite Talparo, Trinidad And Tobago
5 AM13th Oct 2025
5 PM
4 AM14th Oct 2025
56AQI
34AQI
54AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Point Lisas đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Point Lisas, Couva, Couva Tabaquite Talparo, Trinidad And Tobago
26°C25/30°C
27°C24/30°C
27°C24/32°C
27°C24/33°C
28°C25/33°C
27°C25/32°C
27°C25/31°C
27°C24/32°C
27°C25/32°C
28°C25/31°C
28°C26/32°C
28°C25/32°C
28°C25/33°C
27°C24/33°C
28°C24/32°C
27°C25/32°C
27°C24/32°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
27°C24/32°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
28°C25/34°C
28°C24/33°C
27°C24/33°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
27°C25/32°C
27°C24/31°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
41AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Point Lisas, Couva, Couva Tabaquite Talparo, Trinidad And Tobago
88%
253
12%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Point Lisas, Couva, Couva Tabaquite Talparo, Trinidad And Tobago
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
25AQI
35AQI
48AQI
38AQI
43AQI
54AQI
52AQI
42AQI
39AQI
31AQI
33AQI
46AQI
45AQI
34AQI
35AQI
36AQI
34AQI
28AQI
32AQI
27AQI
30AQI
29AQI
34AQI
34AQI
27AQI
29AQI
27AQI
32AQI
45AQI
47AQI
67AQI
46AQI
58AQI
44AQI
38AQI
32AQI
32AQI
47AQI
35AQI
37AQI
34AQI
40AQI
35AQI
37AQI
29AQI
30AQI
32AQI
39AQI
37AQI
45AQI
46AQI
45AQI
38AQI
58AQI
44AQI
50AQI
65AQI
63AQI
53AQI
45AQI
51AQI
41AQI
38AQI
33AQI
31AQI
29AQI
33AQI
33AQI
36AQI
34AQI
34AQI
31AQI
28AQI
53AQI
62AQI
54AQI
46AQI
60AQI
58AQI
49AQI
38AQI
36AQI
42AQI
46AQI
45AQI
46AQI
41AQI
35AQI
45AQI
41AQI
40AQI
44AQI
42AQI
39AQI
29AQI
28AQI
29AQI
38AQI
44AQI
46AQI
51AQI
51AQI
33AQI
26AQI
32AQI
34AQI
38AQI
39AQI
43AQI
44AQI
38AQI
34AQI
39AQI
41AQI
40AQI
34AQI
35AQI
35AQI
37AQI
37AQI
37AQI
38AQI
38AQI
39AQI
46AQI
34AQI
29AQI
25AQI
27AQI
24AQI
25AQI
25AQI
23AQI
33AQI
43AQI
47AQI
43AQI
37AQI
35AQI
33AQI
28AQI
34AQI
32AQI
40AQI
47AQI
43AQI
28AQI
33AQI
38AQI
61AQI
61AQI
64AQI
53AQI
47AQI
31AQI
27AQI
44AQI
63AQI
63AQI
46AQI
57AQI
56AQI
53AQI
36AQI
32AQI
40AQI
39AQI
35AQI
31AQI
36AQI
34AQI
35AQI
39AQI
38AQI
36AQI
33AQI
32AQI
28AQI
26AQI
26AQI
28AQI
33AQI
34AQI
36AQI
46AQI
34AQI
31AQI
34AQI
36AQI
44AQI
49AQI
49AQI
45AQI
35AQI
34AQI
44AQI
51AQI
45AQI
45AQI
42AQI
39AQI
37AQI
35AQI
39AQI
50AQI
47AQI
41AQI
44AQI
38AQI
43AQI
38AQI
46AQI
51AQI
46AQI
47AQI
51AQI
51AQI
51AQI
48AQI
37AQI
32AQI
37AQI
45AQI
45AQI
46AQI
42AQI
39AQI
40AQI
42AQI
42AQI
50AQI
49AQI
50AQI
49AQI
45AQI
40AQI
43AQI
41AQI
43AQI
47AQI
45AQI
37AQI
37AQI
30AQI
35AQI
40AQI
33AQI
38AQI
48AQI
43AQI
37AQI
39AQI
36AQI
40AQI
44AQI
53AQI
40AQI
45AQI
46AQI
46AQI
40AQI
40AQI
37AQI
33AQI
34AQI
32AQI
50AQI
39AQI
27AQI
50AQI
46AQI
54AQI
36AQI
23AQI
28AQI
29AQI
29AQI
16AQI
32AQI
20AQI
23AQI
26AQI
75AQI
43AQI
50AQI
36AQI
43AQI
42AQI
38AQI
36AQI
41AQI
40AQI
44AQI
40AQI
33AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 626AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 19AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Point Lisas's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 45.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (20), 2022 (22), 2023 (36), 2024 (41).