Phân tích chất lượng không khí lịch sử Alanya, Antalya, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Alanya, Antalya, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Alanya, Antalya, Turkey
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
57AQI
53AQI
56AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Alanya đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Alanya, Antalya, Turkey
28°C27/28°C
28°C27/29°C
27°C26/27°C
26°C26/27°C
27°C26/27°C
26°C26/27°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C27/28°C
27°C27/28°C
28°C27/29°C
28°C28/29°C
29°C29/30°C
29°C28/29°C
29°C29/30°C
32°C30/34°C
30°C29/31°C
29°C29/30°C
28°C28/29°C
28°C27/28°C
27°C27/28°C
27°C27/28°C
27°C26/28°C
28°C27/28°C
27°C27/28°C
28°C27/29°C
--°C/°C
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Alanya, Antalya, Turkey
36%
77
64%
137
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Alanya, Antalya, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
70AQI
70AQI
68AQI
57AQI
58AQI
67AQI
79AQI
74AQI
91AQI
71AQI
74AQI
61AQI
55AQI
55AQI
54AQI
42AQI
42AQI
50AQI
54AQI
58AQI
57AQI
53AQI
48AQI
63AQI
68AQI
64AQI
62AQI
64AQI
69AQI
82AQI
73AQI
63AQI
87AQI
83AQI
61AQI
59AQI
56AQI
51AQI
53AQI
55AQI
59AQI
60AQI
59AQI
64AQI
65AQI
60AQI
60AQI
60AQI
61AQI
54AQI
50AQI
52AQI
50AQI
47AQI
51AQI
56AQI
111AQI
96AQI
90AQI
63AQI
56AQI
54AQI
57AQI
64AQI
65AQI
66AQI
79AQI
84AQI
92AQI
94AQI
76AQI
76AQI
90AQI
87AQI
88AQI
84AQI
73AQI
70AQI
76AQI
80AQI
63AQI
61AQI
65AQI
66AQI
70AQI
68AQI
65AQI
54AQI
51AQI
50AQI
54AQI
64AQI
43AQI
43AQI
50AQI
52AQI
40AQI
53AQI
53AQI
40AQI
38AQI
39AQI
40AQI
43AQI
60AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
54AQI
51AQI
56AQI
60AQI
61AQI
53AQI
49AQI
51AQI
52AQI
48AQI
47AQI
45AQI
39AQI
36AQI
43AQI
43AQI
46AQI
54AQI
50AQI
51AQI
51AQI
49AQI
33AQI
41AQI
37AQI
40AQI
41AQI
38AQI
38AQI
36AQI
34AQI
37AQI
42AQI
43AQI
41AQI
39AQI
46AQI
43AQI
39AQI
36AQI
35AQI
33AQI
33AQI
37AQI
39AQI
40AQI
46AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
52AQI
55AQI
57AQI
58AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
48AQI
48AQI
48AQI
48AQI
43AQI
35AQI
37AQI
42AQI
42AQI
42AQI
43AQI
42AQI
47AQI
48AQI
41AQI
46AQI
47AQI
45AQI
42AQI
49AQI
50AQI
55AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
58AQI
59AQI
63AQI
64AQI
62AQI
53AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
52AQI
59AQI
61AQI
60AQI
60AQI
57AQI
57AQI
56AQI
63AQI
63AQI
72AQI
51AQI
42AQI
46AQI
54AQI
57AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 372AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 879AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 234AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Alanya's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (51), 2024 (50).