Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kumluca Sanayi, Finike, Antalya, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kumluca Sanayi, Finike, Antalya, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Kumluca Sanayi, Finike, Antalya, Turkey
5 AM6th Aug 2025
8 PM
4 AM7th Aug 2025
62AQI
57AQI
65AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kumluca Sanayi đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kumluca Sanayi, Finike, Antalya, Turkey
29°C24/35°C
28°C24/34°C
27°C24/32°C
26°C21/31°C
27°C22/32°C
27°C23/33°C
29°C24/33°C
28°C23/33°C
26°C22/30°C
27°C23/32°C
27°C21/31°C
29°C24/34°C
30°C25/35°C
30°C27/34°C
31°C27/36°C
32°C27/38°C
33°C27/40°C
33°C28/39°C
32°C25/38°C
32°C28/36°C
29°C26/33°C
27°C22/33°C
26°C22/32°C
27°C22/32°C
27°C22/33°C
26°C21/29°C
25°C21/30°C
27°C19/34°C
29°C24/35°C
29°C25/35°C
--°C/°C
64AQI
59AQI
64AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kumluca Sanayi, Finike, Antalya, Turkey
28%
61
70%
153
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 28%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 28% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kumluca Sanayi, Finike, Antalya, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
81AQI
91AQI
83AQI
67AQI
68AQI
70AQI
78AQI
79AQI
87AQI
78AQI
82AQI
74AQI
68AQI
65AQI
61AQI
59AQI
60AQI
66AQI
64AQI
67AQI
63AQI
59AQI
59AQI
66AQI
90AQI
87AQI
66AQI
69AQI
73AQI
78AQI
84AQI
85AQI
101AQI
103AQI
72AQI
59AQI
56AQI
69AQI
61AQI
55AQI
60AQI
53AQI
59AQI
65AQI
63AQI
62AQI
63AQI
71AQI
65AQI
58AQI
53AQI
55AQI
49AQI
52AQI
53AQI
59AQI
79AQI
76AQI
77AQI
64AQI
64AQI
58AQI
61AQI
69AQI
68AQI
68AQI
81AQI
88AQI
93AQI
96AQI
77AQI
76AQI
104AQI
103AQI
96AQI
100AQI
90AQI
77AQI
82AQI
82AQI
69AQI
70AQI
68AQI
66AQI
67AQI
72AQI
71AQI
62AQI
52AQI
57AQI
61AQI
67AQI
58AQI
46AQI
46AQI
53AQI
62AQI
50AQI
54AQI
49AQI
47AQI
52AQI
51AQI
51AQI
55AQI
54AQI
52AQI
57AQI
57AQI
57AQI
63AQI
60AQI
50AQI
59AQI
51AQI
50AQI
48AQI
49AQI
54AQI
43AQI
46AQI
41AQI
30AQI
40AQI
38AQI
46AQI
56AQI
50AQI
47AQI
54AQI
50AQI
36AQI
44AQI
42AQI
45AQI
42AQI
37AQI
45AQI
42AQI
40AQI
44AQI
36AQI
36AQI
36AQI
32AQI
33AQI
36AQI
35AQI
36AQI
35AQI
38AQI
39AQI
43AQI
36AQI
47AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
54AQI
54AQI
54AQI
57AQI
57AQI
56AQI
53AQI
55AQI
49AQI
45AQI
45AQI
48AQI
43AQI
38AQI
44AQI
45AQI
41AQI
42AQI
62AQI
64AQI
54AQI
51AQI
43AQI
49AQI
49AQI
48AQI
53AQI
55AQI
54AQI
64AQI
64AQI
60AQI
58AQI
61AQI
63AQI
66AQI
70AQI
65AQI
61AQI
54AQI
60AQI
58AQI
62AQI
63AQI
63AQI
56AQI
47AQI
60AQI
61AQI
61AQI
61AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
54AQI
58AQI
72AQI
66AQI
76AQI
54AQI
41AQI
49AQI
58AQI
57AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 376AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 342AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 783AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
202256AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kumluca Sanayi's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.04% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (56), 2023 (61), 2024 (60).