Phân tích chất lượng không khí lịch sử Arhavi, Artvin, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Arhavi, Artvin, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Arhavi, Artvin, Turkey
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
64AQI
54AQI
64AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Arhavi đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Arhavi, Artvin, Turkey
16°C15/19°C
18°C15/20°C
20°C17/23°C
20°C17/24°C
22°C18/25°C
22°C19/26°C
24°C20/27°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
23°C20/25°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
25°C20/29°C
24°C21/27°C
23°C21/27°C
23°C20/26°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
24°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
24°C20/27°C
25°C21/29°C
28°C23/33°C
26°C23/29°C
25°C22/28°C
25°C22/28°C
25°C22/28°C
--°C/°C
52AQI
52AQI
55AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Arhavi, Artvin, Turkey
38%
82
61%
130
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Arhavi, Artvin, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
68AQI
62AQI
64AQI
60AQI
62AQI
67AQI
72AQI
76AQI
88AQI
79AQI
78AQI
86AQI
80AQI
55AQI
64AQI
55AQI
54AQI
54AQI
52AQI
49AQI
59AQI
62AQI
69AQI
76AQI
74AQI
80AQI
85AQI
79AQI
74AQI
93AQI
88AQI
88AQI
103AQI
106AQI
72AQI
67AQI
62AQI
60AQI
58AQI
57AQI
63AQI
67AQI
66AQI
60AQI
68AQI
58AQI
62AQI
64AQI
58AQI
51AQI
42AQI
41AQI
49AQI
48AQI
47AQI
51AQI
53AQI
61AQI
68AQI
63AQI
67AQI
61AQI
59AQI
61AQI
64AQI
73AQI
89AQI
86AQI
79AQI
83AQI
67AQI
75AQI
77AQI
84AQI
84AQI
81AQI
65AQI
59AQI
60AQI
60AQI
55AQI
56AQI
66AQI
68AQI
70AQI
74AQI
78AQI
76AQI
83AQI
85AQI
62AQI
62AQI
60AQI
57AQI
54AQI
55AQI
57AQI
49AQI
46AQI
40AQI
42AQI
49AQI
46AQI
46AQI
50AQI
52AQI
59AQI
62AQI
51AQI
55AQI
66AQI
64AQI
51AQI
59AQI
56AQI
50AQI
51AQI
51AQI
55AQI
57AQI
58AQI
55AQI
37AQI
42AQI
45AQI
51AQI
58AQI
55AQI
58AQI
57AQI
44AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
38AQI
48AQI
38AQI
27AQI
30AQI
31AQI
43AQI
42AQI
42AQI
43AQI
45AQI
42AQI
42AQI
41AQI
34AQI
34AQI
29AQI
30AQI
26AQI
35AQI
39AQI
39AQI
41AQI
45AQI
45AQI
47AQI
44AQI
47AQI
44AQI
37AQI
30AQI
30AQI
29AQI
35AQI
35AQI
36AQI
36AQI
32AQI
28AQI
33AQI
37AQI
40AQI
39AQI
37AQI
30AQI
35AQI
38AQI
33AQI
37AQI
38AQI
36AQI
36AQI
41AQI
46AQI
51AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
46AQI
47AQI
45AQI
47AQI
48AQI
54AQI
54AQI
52AQI
61AQI
64AQI
68AQI
70AQI
66AQI
65AQI
69AQI
63AQI
71AQI
55AQI
43AQI
36AQI
49AQI
66AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 371AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 558AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 915AQI
202247AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 869AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202143AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 485AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Arhavi's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 45.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (43), 2022 (47), 2023 (24), 2024 (36).