Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ipsala, Edirne, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ipsala, Edirne, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Ipsala, Edirne, Turkey
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
51AQI
46AQI
51AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ipsala đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ipsala, Edirne, Turkey
27°C18/36°C
27°C18/36°C
29°C19/38°C
29°C20/39°C
29°C23/36°C
24°C17/32°C
25°C17/33°C
25°C17/33°C
26°C17/34°C
26°C18/35°C
27°C18/35°C
28°C19/36°C
29°C21/36°C
26°C19/34°C
26°C19/33°C
28°C19/36°C
30°C22/37°C
32°C24/40°C
33°C26/41°C
30°C22/39°C
30°C21/39°C
29°C21/38°C
29°C20/39°C
30°C21/40°C
28°C21/36°C
27°C21/33°C
26°C20/34°C
25°C19/32°C
25°C20/31°C
26°C18/34°C
--°C/°C
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ipsala, Edirne, Turkey
21%
45
71%
153
7%
16
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 21%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 21% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ipsala, Edirne, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
147AQI
151AQI
103AQI
79AQI
65AQI
110AQI
102AQI
72AQI
77AQI
81AQI
77AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
66AQI
83AQI
145AQI
128AQI
112AQI
98AQI
127AQI
136AQI
129AQI
99AQI
77AQI
124AQI
100AQI
92AQI
75AQI
108AQI
103AQI
96AQI
83AQI
76AQI
61AQI
65AQI
65AQI
67AQI
67AQI
60AQI
62AQI
78AQI
64AQI
65AQI
64AQI
70AQI
58AQI
57AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
82AQI
94AQI
97AQI
101AQI
74AQI
63AQI
61AQI
66AQI
66AQI
70AQI
79AQI
95AQI
100AQI
113AQI
105AQI
71AQI
70AQI
67AQI
63AQI
59AQI
50AQI
54AQI
65AQI
67AQI
71AQI
73AQI
72AQI
72AQI
68AQI
71AQI
72AQI
78AQI
70AQI
62AQI
73AQI
56AQI
64AQI
68AQI
60AQI
41AQI
52AQI
55AQI
50AQI
49AQI
57AQI
58AQI
74AQI
65AQI
52AQI
71AQI
61AQI
53AQI
66AQI
51AQI
57AQI
62AQI
54AQI
46AQI
55AQI
49AQI
46AQI
46AQI
40AQI
45AQI
41AQI
46AQI
51AQI
47AQI
48AQI
55AQI
58AQI
59AQI
57AQI
55AQI
44AQI
49AQI
46AQI
47AQI
52AQI
56AQI
52AQI
48AQI
50AQI
49AQI
46AQI
52AQI
51AQI
49AQI
50AQI
44AQI
44AQI
47AQI
46AQI
47AQI
51AQI
51AQI
43AQI
46AQI
50AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
51AQI
52AQI
59AQI
57AQI
57AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
52AQI
50AQI
51AQI
50AQI
51AQI
49AQI
50AQI
47AQI
49AQI
47AQI
42AQI
53AQI
54AQI
50AQI
52AQI
53AQI
55AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
50AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
57AQI
57AQI
55AQI
47AQI
53AQI
51AQI
57AQI
60AQI
55AQI
52AQI
47AQI
56AQI
63AQI
60AQI
56AQI
51AQI
52AQI
50AQI
97AQI
69AQI
73AQI
56AQI
50AQI
52AQI
54AQI
51AQI
Số ngày
202564AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 197AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 550AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
202253AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
202167AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202073AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ipsala's hàng năm 2025 AQI (64) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (73), 2021 (67), 2022 (53), 2023 (51), 2024 (55).