Phân tích chất lượng không khí lịch sử Basaksehir, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Basaksehir, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 128 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Basaksehir, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
163AQI
107AQI
177AQI
86AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Basaksehir đã đạt điểm cao nhất là 177 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 86, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Basaksehir, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
21°C19/23°C
21°C18/24°C
21°C19/24°C
22°C20/25°C
21°C19/24°C
21°C19/24°C
21°C20/24°C
20°C18/21°C
18°C17/20°C
18°C17/19°C
16°C16/17°C
18°C16/20°C
18°C15/21°C
19°C16/21°C
20°C18/22°C
19°C18/20°C
19°C17/21°C
20°C17/22°C
17°C16/18°C
16°C14/17°C
15°C13/16°C
17°C14/19°C
15°C14/17°C
15°C13/17°C
16°C14/18°C
17°C16/20°C
17°C15/19°C
16°C15/18°C
17°C16/19°C
17°C16/18°C
--°C/°C
65AQI
61AQI
74AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Basaksehir, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
26%
77
68%
198
5%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 26%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 26% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Basaksehir, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
115AQI
128AQI
88AQI
71AQI
60AQI
70AQI
87AQI
67AQI
72AQI
87AQI
87AQI
56AQI
48AQI
47AQI
47AQI
49AQI
73AQI
101AQI
121AQI
105AQI
83AQI
121AQI
123AQI
127AQI
90AQI
81AQI
100AQI
115AQI
88AQI
81AQI
97AQI
127AQI
118AQI
112AQI
109AQI
54AQI
60AQI
62AQI
60AQI
64AQI
56AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
64AQI
61AQI
58AQI
55AQI
54AQI
54AQI
51AQI
50AQI
52AQI
52AQI
53AQI
73AQI
68AQI
72AQI
78AQI
69AQI
63AQI
59AQI
59AQI
61AQI
61AQI
74AQI
92AQI
92AQI
101AQI
96AQI
67AQI
63AQI
60AQI
61AQI
58AQI
50AQI
48AQI
62AQI
62AQI
68AQI
79AQI
74AQI
74AQI
72AQI
70AQI
82AQI
81AQI
86AQI
58AQI
62AQI
58AQI
63AQI
63AQI
63AQI
43AQI
35AQI
43AQI
40AQI
42AQI
55AQI
53AQI
63AQI
59AQI
48AQI
58AQI
51AQI
52AQI
61AQI
45AQI
58AQI
79AQI
55AQI
38AQI
56AQI
45AQI
46AQI
50AQI
50AQI
50AQI
56AQI
54AQI
57AQI
37AQI
47AQI
56AQI
56AQI
67AQI
58AQI
55AQI
47AQI
46AQI
32AQI
27AQI
31AQI
36AQI
38AQI
34AQI
31AQI
28AQI
29AQI
30AQI
36AQI
38AQI
38AQI
33AQI
35AQI
36AQI
42AQI
37AQI
33AQI
33AQI
29AQI
32AQI
32AQI
33AQI
39AQI
40AQI
42AQI
45AQI
41AQI
47AQI
48AQI
47AQI
40AQI
36AQI
35AQI
39AQI
43AQI
45AQI
45AQI
41AQI
39AQI
32AQI
34AQI
33AQI
34AQI
35AQI
36AQI
35AQI
28AQI
55AQI
59AQI
41AQI
56AQI
56AQI
58AQI
60AQI
59AQI
59AQI
66AQI
57AQI
54AQI
53AQI
55AQI
57AQI
57AQI
63AQI
64AQI
58AQI
45AQI
61AQI
57AQI
72AQI
69AQI
58AQI
55AQI
52AQI
64AQI
68AQI
71AQI
62AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
56AQI
58AQI
60AQI
64AQI
59AQI
56AQI
57AQI
59AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
57AQI
54AQI
56AQI
61AQI
65AQI
55AQI
53AQI
51AQI
46AQI
45AQI
51AQI
56AQI
67AQI
56AQI
56AQI
63AQI
68AQI
62AQI
56AQI
54AQI
54AQI
54AQI
61AQI
63AQI
58AQI
54AQI
51AQI
52AQI
53AQI
55AQI
54AQI
51AQI
51AQI
55AQI
54AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
53AQI
56AQI
53AQI
66AQI
63AQI
74AQI
67AQI
69AQI
89AQI
87AQI
66AQI
60AQI
75AQI
67AQI
69AQI
102AQI
86AQI
66AQI
65AQI
72AQI
128AQI
87AQI
67AQI
70AQI
53AQI
41AQI
38AQI
59AQI
57AQI
56AQI
76AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 383AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 553AQI
202375AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 959AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202057AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Basaksehir's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (57), 2021 (61), 2022 (58), 2023 (75), 2024 (66).