Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kagithane, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kagithane, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Kagithane, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
7 AM20th Oct 2025
6 PM
6 AM21st Oct 2025
AQI
AQI
67AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kagithane đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kagithane, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
21°C19/25°C
22°C20/26°C
21°C19/25°C
21°C19/25°C
21°C20/24°C
20°C18/21°C
18°C17/21°C
18°C17/20°C
17°C16/17°C
18°C16/20°C
18°C15/22°C
19°C16/22°C
20°C18/22°C
19°C18/20°C
19°C17/22°C
20°C17/23°C
18°C16/18°C
16°C14/18°C
15°C13/16°C
17°C14/19°C
16°C14/17°C
15°C13/17°C
16°C14/19°C
17°C15/20°C
17°C15/19°C
16°C15/18°C
17°C16/19°C
17°C16/19°C
16°C15/17°C
--°C/°C
--°C/°C
74AQI
64AQI
79AQI
71AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kagithane, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
28%
83
67%
196
5%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 28%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 28% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kagithane, Istanbul, Istanbul Province, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
88AQI
83AQI
70AQI
66AQI
77AQI
79AQI
69AQI
73AQI
92AQI
87AQI
81AQI
81AQI
79AQI
80AQI
81AQI
97AQI
118AQI
134AQI
131AQI
113AQI
115AQI
113AQI
112AQI
88AQI
93AQI
96AQI
104AQI
83AQI
85AQI
98AQI
122AQI
112AQI
109AQI
114AQI
74AQI
66AQI
63AQI
67AQI
55AQI
55AQI
57AQI
62AQI
64AQI
63AQI
65AQI
63AQI
60AQI
57AQI
56AQI
55AQI
57AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
81AQI
72AQI
73AQI
71AQI
71AQI
65AQI
56AQI
59AQI
63AQI
64AQI
68AQI
81AQI
88AQI
91AQI
86AQI
68AQI
66AQI
66AQI
63AQI
60AQI
55AQI
53AQI
74AQI
77AQI
79AQI
78AQI
73AQI
73AQI
69AQI
68AQI
75AQI
76AQI
84AQI
56AQI
59AQI
55AQI
56AQI
60AQI
56AQI
43AQI
35AQI
49AQI
42AQI
43AQI
55AQI
51AQI
60AQI
57AQI
44AQI
57AQI
52AQI
47AQI
55AQI
44AQI
53AQI
71AQI
48AQI
39AQI
52AQI
44AQI
46AQI
47AQI
47AQI
51AQI
53AQI
54AQI
57AQI
36AQI
51AQI
63AQI
64AQI
69AQI
60AQI
52AQI
48AQI
55AQI
32AQI
31AQI
37AQI
40AQI
47AQI
50AQI
39AQI
39AQI
35AQI
37AQI
38AQI
41AQI
43AQI
40AQI
40AQI
37AQI
36AQI
37AQI
32AQI
30AQI
31AQI
32AQI
32AQI
41AQI
45AQI
41AQI
41AQI
47AQI
48AQI
52AQI
51AQI
52AQI
46AQI
39AQI
35AQI
39AQI
47AQI
50AQI
51AQI
44AQI
42AQI
32AQI
36AQI
38AQI
41AQI
42AQI
43AQI
39AQI
30AQI
49AQI
47AQI
38AQI
54AQI
57AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
61AQI
55AQI
51AQI
49AQI
52AQI
54AQI
56AQI
58AQI
58AQI
53AQI
45AQI
58AQI
58AQI
69AQI
65AQI
54AQI
50AQI
50AQI
62AQI
64AQI
69AQI
57AQI
48AQI
51AQI
52AQI
47AQI
49AQI
54AQI
55AQI
58AQI
55AQI
54AQI
52AQI
51AQI
52AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
51AQI
54AQI
47AQI
53AQI
58AQI
63AQI
53AQI
53AQI
47AQI
42AQI
39AQI
49AQI
56AQI
67AQI
56AQI
57AQI
63AQI
61AQI
56AQI
54AQI
54AQI
53AQI
54AQI
65AQI
65AQI
56AQI
48AQI
46AQI
44AQI
52AQI
55AQI
54AQI
52AQI
61AQI
64AQI
58AQI
58AQI
61AQI
68AQI
61AQI
58AQI
53AQI
39AQI
30AQI
60AQI
60AQI
69AQI
79AQI
83AQI
88AQI
95AQI
87AQI
74AQI
98AQI
94AQI
79AQI
102AQI
81AQI
70AQI
63AQI
63AQI
123AQI
95AQI
65AQI
92AQI
69AQI
70AQI
51AQI
45AQI
41AQI
55AQI
52AQI
55AQI
81AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 387AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 553AQI
202269AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 296AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202167AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202068AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kagithane's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (68), 2021 (67), 2022 (69), 2023 (66), 2024 (63).