Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cayirova, Kocaeli, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cayirova, Kocaeli, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Cayirova, Kocaeli, Turkey
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
48AQI
40AQI
56AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cayirova đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Cayirova, Kocaeli, Turkey
25°C21/31°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
28°C25/33°C
24°C22/26°C
24°C21/28°C
24°C22/28°C
25°C21/29°C
25°C21/30°C
26°C23/30°C
26°C22/30°C
27°C23/31°C
25°C23/28°C
25°C22/30°C
26°C22/30°C
27°C24/31°C
29°C25/32°C
30°C27/35°C
29°C26/34°C
27°C24/32°C
27°C23/31°C
28°C23/32°C
28°C25/32°C
28°C25/30°C
26°C24/28°C
25°C23/29°C
25°C23/28°C
25°C23/29°C
25°C22/30°C
26°C22/30°C
--°C/°C
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cayirova, Kocaeli, Turkey
38%
82
56%
121
6%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cayirova, Kocaeli, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
88AQI
99AQI
83AQI
65AQI
50AQI
63AQI
83AQI
71AQI
74AQI
90AQI
81AQI
58AQI
42AQI
35AQI
39AQI
41AQI
64AQI
100AQI
124AQI
121AQI
88AQI
125AQI
120AQI
126AQI
95AQI
77AQI
102AQI
115AQI
86AQI
83AQI
109AQI
124AQI
108AQI
104AQI
103AQI
53AQI
54AQI
53AQI
54AQI
51AQI
50AQI
56AQI
68AQI
62AQI
59AQI
63AQI
62AQI
57AQI
54AQI
51AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
51AQI
50AQI
74AQI
76AQI
80AQI
83AQI
74AQI
68AQI
56AQI
58AQI
63AQI
60AQI
75AQI
89AQI
89AQI
97AQI
91AQI
69AQI
68AQI
66AQI
66AQI
66AQI
57AQI
60AQI
75AQI
80AQI
84AQI
81AQI
74AQI
72AQI
72AQI
69AQI
98AQI
90AQI
80AQI
57AQI
61AQI
61AQI
58AQI
61AQI
57AQI
42AQI
36AQI
38AQI
41AQI
44AQI
52AQI
45AQI
56AQI
53AQI
46AQI
60AQI
55AQI
55AQI
71AQI
51AQI
63AQI
80AQI
57AQI
41AQI
53AQI
43AQI
47AQI
49AQI
48AQI
46AQI
48AQI
48AQI
52AQI
37AQI
44AQI
52AQI
55AQI
67AQI
56AQI
51AQI
43AQI
44AQI
35AQI
33AQI
34AQI
37AQI
39AQI
36AQI
32AQI
31AQI
31AQI
32AQI
35AQI
38AQI
38AQI
35AQI
36AQI
36AQI
36AQI
37AQI
34AQI
32AQI
31AQI
33AQI
33AQI
39AQI
42AQI
42AQI
43AQI
45AQI
44AQI
48AQI
49AQI
49AQI
43AQI
38AQI
35AQI
39AQI
45AQI
47AQI
46AQI
41AQI
38AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
37AQI
39AQI
36AQI
31AQI
51AQI
52AQI
39AQI
51AQI
51AQI
55AQI
57AQI
56AQI
54AQI
60AQI
52AQI
50AQI
50AQI
52AQI
56AQI
58AQI
58AQI
61AQI
57AQI
45AQI
52AQI
53AQI
65AQI
65AQI
61AQI
57AQI
54AQI
70AQI
69AQI
74AQI
66AQI
52AQI
50AQI
47AQI
84AQI
65AQI
74AQI
52AQI
41AQI
40AQI
56AQI
50AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 385AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 457AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 473AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202164AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
202057AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Cayirova's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (57), 2021 (64), 2022 (61), 2023 (65), 2024 (64).