Phân tích chất lượng không khí lịch sử Istanbul Sile, Cayirova, Kocaeli, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Istanbul Sile, Cayirova, Kocaeli, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Istanbul Sile, Cayirova, Kocaeli, Turkey
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
57AQI
38AQI
78AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Istanbul Sile đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Istanbul Sile, Cayirova, Kocaeli, Turkey
21°C17/25°C
21°C17/27°C
21°C17/28°C
19°C17/22°C
19°C16/22°C
19°C15/24°C
20°C16/24°C
21°C17/26°C
20°C16/26°C
20°C16/25°C
21°C18/24°C
19°C17/22°C
18°C16/21°C
17°C15/18°C
15°C14/15°C
16°C14/20°C
16°C13/21°C
17°C13/21°C
19°C16/24°C
18°C16/21°C
18°C15/21°C
19°C15/23°C
16°C15/17°C
15°C13/17°C
14°C12/15°C
15°C12/19°C
14°C12/16°C
14°C11/16°C
15°C12/18°C
16°C13/20°C
--°C/°C
55AQI
49AQI
54AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Istanbul Sile, Cayirova, Kocaeli, Turkey
44%
127
51%
146
5%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Istanbul Sile, Cayirova, Kocaeli, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
107AQI
91AQI
66AQI
50AQI
56AQI
80AQI
64AQI
70AQI
86AQI
81AQI
48AQI
33AQI
33AQI
33AQI
31AQI
59AQI
102AQI
105AQI
99AQI
70AQI
122AQI
108AQI
103AQI
90AQI
74AQI
80AQI
106AQI
84AQI
76AQI
100AQI
120AQI
85AQI
89AQI
89AQI
49AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
53AQI
55AQI
62AQI
56AQI
57AQI
56AQI
60AQI
56AQI
54AQI
50AQI
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
81AQI
113AQI
105AQI
109AQI
71AQI
65AQI
55AQI
57AQI
61AQI
61AQI
71AQI
95AQI
107AQI
115AQI
108AQI
73AQI
68AQI
69AQI
69AQI
71AQI
59AQI
65AQI
82AQI
93AQI
97AQI
83AQI
72AQI
75AQI
72AQI
66AQI
76AQI
79AQI
73AQI
55AQI
60AQI
56AQI
60AQI
58AQI
55AQI
42AQI
37AQI
35AQI
41AQI
48AQI
49AQI
46AQI
49AQI
50AQI
41AQI
49AQI
50AQI
50AQI
53AQI
43AQI
53AQI
61AQI
54AQI
38AQI
43AQI
40AQI
44AQI
47AQI
46AQI
44AQI
44AQI
43AQI
48AQI
38AQI
43AQI
50AQI
52AQI
63AQI
50AQI
43AQI
39AQI
42AQI
35AQI
37AQI
37AQI
37AQI
39AQI
34AQI
32AQI
29AQI
29AQI
31AQI
34AQI
36AQI
37AQI
32AQI
35AQI
36AQI
36AQI
36AQI
35AQI
34AQI
33AQI
34AQI
34AQI
40AQI
47AQI
43AQI
46AQI
47AQI
44AQI
49AQI
48AQI
50AQI
43AQI
40AQI
36AQI
40AQI
46AQI
48AQI
44AQI
38AQI
35AQI
35AQI
36AQI
37AQI
39AQI
36AQI
38AQI
35AQI
33AQI
52AQI
54AQI
40AQI
46AQI
48AQI
53AQI
55AQI
51AQI
52AQI
59AQI
46AQI
44AQI
42AQI
45AQI
53AQI
55AQI
56AQI
57AQI
52AQI
44AQI
51AQI
46AQI
56AQI
54AQI
55AQI
51AQI
51AQI
64AQI
65AQI
69AQI
59AQI
46AQI
50AQI
48AQI
47AQI
52AQI
56AQI
57AQI
61AQI
55AQI
53AQI
55AQI
55AQI
57AQI
54AQI
54AQI
51AQI
50AQI
54AQI
56AQI
50AQI
49AQI
54AQI
62AQI
53AQI
48AQI
38AQI
39AQI
40AQI
48AQI
55AQI
62AQI
56AQI
53AQI
62AQI
71AQI
56AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
59AQI
60AQI
57AQI
41AQI
40AQI
40AQI
44AQI
47AQI
47AQI
43AQI
39AQI
44AQI
45AQI
44AQI
50AQI
47AQI
51AQI
51AQI
41AQI
42AQI
53AQI
44AQI
53AQI
52AQI
63AQI
58AQI
63AQI
50AQI
57AQI
47AQI
53AQI
71AQI
64AQI
79AQI
53AQI
77AQI
65AQI
77AQI
48AQI
39AQI
40AQI
52AQI
52AQI
50AQI
58AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
202458AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 985AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
202251AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
202059AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Istanbul Sile's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (59), 2021 (56), 2022 (51), 2023 (61), 2024 (58).