Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sarayonu Arkaplan, Yeniceoba, Konya, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sarayonu Arkaplan, Yeniceoba, Konya, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Sarayonu Arkaplan, Yeniceoba, Konya, Turkey
5 AM6th Aug 2025
8 PM
4 AM7th Aug 2025
62AQI
54AQI
57AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sarayonu Arkaplan đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sarayonu Arkaplan, Yeniceoba, Konya, Turkey
27°C20/34°C
27°C19/34°C
28°C21/35°C
26°C18/35°C
27°C18/35°C
28°C19/37°C
28°C19/36°C
26°C20/35°C
23°C19/32°C
26°C19/32°C
26°C20/33°C
26°C20/32°C
26°C20/31°C
25°C19/31°C
26°C19/33°C
28°C20/34°C
28°C21/34°C
27°C21/33°C
25°C17/33°C
28°C19/35°C
31°C24/38°C
32°C25/39°C
30°C23/37°C
27°C20/35°C
25°C19/33°C
25°C19/31°C
24°C20/30°C
26°C20/32°C
29°C24/34°C
30°C23/35°C
--°C/°C
54AQI
50AQI
55AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sarayonu Arkaplan, Yeniceoba, Konya, Turkey
20%
43
77%
167
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sarayonu Arkaplan, Yeniceoba, Konya, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
60AQI
76AQI
71AQI
68AQI
54AQI
64AQI
86AQI
84AQI
109AQI
83AQI
83AQI
77AQI
72AQI
59AQI
58AQI
49AQI
53AQI
61AQI
59AQI
62AQI
71AQI
65AQI
61AQI
82AQI
70AQI
65AQI
65AQI
82AQI
92AQI
108AQI
96AQI
81AQI
122AQI
118AQI
76AQI
60AQI
59AQI
63AQI
63AQI
53AQI
64AQI
50AQI
64AQI
64AQI
63AQI
57AQI
56AQI
58AQI
50AQI
51AQI
55AQI
56AQI
54AQI
55AQI
57AQI
56AQI
82AQI
77AQI
76AQI
57AQI
55AQI
48AQI
48AQI
55AQI
61AQI
51AQI
56AQI
60AQI
71AQI
77AQI
64AQI
77AQI
116AQI
114AQI
117AQI
111AQI
97AQI
89AQI
85AQI
89AQI
74AQI
77AQI
73AQI
74AQI
84AQI
61AQI
58AQI
46AQI
65AQI
51AQI
52AQI
82AQI
56AQI
49AQI
54AQI
58AQI
47AQI
75AQI
65AQI
40AQI
42AQI
41AQI
36AQI
53AQI
38AQI
48AQI
50AQI
54AQI
65AQI
59AQI
42AQI
46AQI
72AQI
57AQI
55AQI
61AQI
57AQI
47AQI
41AQI
38AQI
46AQI
50AQI
55AQI
50AQI
47AQI
50AQI
43AQI
53AQI
51AQI
54AQI
60AQI
59AQI
56AQI
59AQI
62AQI
56AQI
58AQI
56AQI
60AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
59AQI
57AQI
58AQI
56AQI
54AQI
54AQI
55AQI
59AQI
53AQI
53AQI
55AQI
55AQI
59AQI
60AQI
58AQI
52AQI
51AQI
53AQI
57AQI
61AQI
60AQI
61AQI
57AQI
53AQI
53AQI
57AQI
56AQI
53AQI
50AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
56AQI
51AQI
49AQI
48AQI
45AQI
42AQI
47AQI
43AQI
40AQI
42AQI
47AQI
50AQI
54AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
49AQI
55AQI
51AQI
51AQI
56AQI
52AQI
50AQI
54AQI
59AQI
57AQI
53AQI
50AQI
44AQI
46AQI
52AQI
57AQI
60AQI
62AQI
59AQI
57AQI
55AQI
53AQI
56AQI
71AQI
66AQI
74AQI
53AQI
54AQI
55AQI
51AQI
57AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 374AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 918AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sarayonu Arkaplan's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của 99.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (27), 2024 (39).