Phân tích chất lượng không khí lịch sử DatCa, Marmaris, Mugla, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
DatCa, Marmaris, Mugla, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
DatCa, Marmaris, Mugla, Turkey
6 AM3rd Aug 2025
8 PM
5 AM4th Aug 2025
61AQI
54AQI
58AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của DatCa đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
DatCa, Marmaris, Mugla, Turkey
26°C23/30°C
26°C23/29°C
26°C24/29°C
27°C24/30°C
28°C25/32°C
27°C24/30°C
26°C23/28°C
26°C23/29°C
27°C24/30°C
28°C26/30°C
27°C24/30°C
26°C23/28°C
26°C24/28°C
26°C24/29°C
27°C24/30°C
29°C26/32°C
29°C27/33°C
29°C27/32°C
30°C27/34°C
30°C27/33°C
33°C28/37°C
31°C27/35°C
29°C25/32°C
27°C24/29°C
25°C23/28°C
26°C24/29°C
27°C24/29°C
28°C26/31°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
--°C/°C
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
DatCa, Marmaris, Mugla, Turkey
21%
45
79%
169
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 21%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 21% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
DatCa, Marmaris, Mugla, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
67AQI
79AQI
76AQI
72AQI
70AQI
100AQI
89AQI
77AQI
88AQI
82AQI
76AQI
72AQI
72AQI
73AQI
74AQI
67AQI
70AQI
74AQI
78AQI
83AQI
75AQI
69AQI
70AQI
80AQI
81AQI
77AQI
76AQI
81AQI
76AQI
78AQI
76AQI
78AQI
74AQI
62AQI
71AQI
66AQI
60AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
62AQI
57AQI
59AQI
57AQI
60AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
54AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
66AQI
88AQI
68AQI
74AQI
64AQI
56AQI
60AQI
62AQI
63AQI
60AQI
74AQI
81AQI
81AQI
89AQI
92AQI
74AQI
65AQI
64AQI
58AQI
59AQI
42AQI
46AQI
57AQI
63AQI
71AQI
68AQI
66AQI
65AQI
66AQI
69AQI
74AQI
75AQI
67AQI
52AQI
59AQI
63AQI
67AQI
62AQI
65AQI
42AQI
42AQI
50AQI
41AQI
47AQI
50AQI
51AQI
55AQI
52AQI
47AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
53AQI
51AQI
63AQI
60AQI
46AQI
56AQI
53AQI
47AQI
53AQI
49AQI
53AQI
55AQI
53AQI
53AQI
46AQI
50AQI
55AQI
52AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
55AQI
41AQI
48AQI
49AQI
52AQI
50AQI
45AQI
46AQI
46AQI
44AQI
48AQI
47AQI
52AQI
56AQI
53AQI
53AQI
48AQI
49AQI
46AQI
46AQI
51AQI
44AQI
43AQI
48AQI
49AQI
52AQI
54AQI
51AQI
50AQI
53AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
51AQI
47AQI
43AQI
44AQI
47AQI
47AQI
45AQI
45AQI
44AQI
50AQI
49AQI
49AQI
52AQI
51AQI
55AQI
57AQI
56AQI
54AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
59AQI
61AQI
63AQI
62AQI
56AQI
57AQI
56AQI
60AQI
63AQI
64AQI
59AQI
53AQI
58AQI
60AQI
64AQI
66AQI
62AQI
61AQI
76AQI
62AQI
66AQI
54AQI
51AQI
50AQI
57AQI
62AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 331AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1114AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
DatCa's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của 53.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (37), 2023 (29), 2024 (63).