Phân tích chất lượng không khí lịch sử Unye, Ordu, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Unye, Ordu, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Unye, Ordu, Turkey
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
60AQI
54AQI
61AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Unye đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Unye, Ordu, Turkey
19°C14/26°C
20°C14/26°C
22°C15/28°C
23°C17/30°C
23°C17/31°C
21°C17/27°C
21°C17/27°C
22°C17/27°C
22°C16/28°C
21°C17/27°C
21°C16/28°C
23°C16/31°C
25°C18/35°C
22°C17/28°C
21°C15/27°C
20°C15/27°C
22°C17/29°C
22°C17/29°C
22°C17/29°C
22°C16/28°C
22°C16/29°C
22°C16/30°C
25°C17/34°C
26°C20/35°C
25°C19/32°C
21°C18/25°C
21°C18/22°C
21°C19/26°C
22°C18/27°C
20°C18/24°C
--°C/°C
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Unye, Ordu, Turkey
32%
69
67%
143
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Unye, Ordu, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
75AQI
75AQI
77AQI
70AQI
66AQI
70AQI
85AQI
82AQI
99AQI
93AQI
97AQI
90AQI
75AQI
70AQI
70AQI
65AQI
67AQI
67AQI
61AQI
67AQI
76AQI
81AQI
78AQI
87AQI
90AQI
75AQI
78AQI
87AQI
89AQI
101AQI
91AQI
96AQI
114AQI
111AQI
78AQI
88AQI
63AQI
59AQI
58AQI
66AQI
83AQI
68AQI
61AQI
57AQI
67AQI
66AQI
66AQI
72AQI
61AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
62AQI
64AQI
73AQI
73AQI
68AQI
65AQI
66AQI
67AQI
65AQI
69AQI
73AQI
81AQI
84AQI
88AQI
94AQI
76AQI
84AQI
85AQI
89AQI
88AQI
83AQI
76AQI
72AQI
69AQI
68AQI
68AQI
68AQI
69AQI
70AQI
70AQI
69AQI
73AQI
70AQI
69AQI
63AQI
59AQI
68AQI
57AQI
56AQI
50AQI
53AQI
55AQI
52AQI
47AQI
50AQI
48AQI
49AQI
46AQI
46AQI
51AQI
52AQI
55AQI
53AQI
56AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
51AQI
52AQI
47AQI
48AQI
46AQI
48AQI
51AQI
55AQI
52AQI
43AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
52AQI
52AQI
46AQI
40AQI
35AQI
39AQI
42AQI
39AQI
48AQI
51AQI
41AQI
37AQI
35AQI
40AQI
47AQI
45AQI
47AQI
47AQI
45AQI
43AQI
44AQI
42AQI
38AQI
37AQI
34AQI
37AQI
33AQI
43AQI
43AQI
39AQI
47AQI
51AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
52AQI
44AQI
37AQI
39AQI
41AQI
44AQI
46AQI
46AQI
47AQI
40AQI
43AQI
45AQI
44AQI
47AQI
46AQI
44AQI
36AQI
49AQI
53AQI
43AQI
45AQI
43AQI
49AQI
51AQI
50AQI
48AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
56AQI
50AQI
50AQI
49AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
54AQI
55AQI
62AQI
62AQI
57AQI
54AQI
63AQI
58AQI
78AQI
70AQI
74AQI
53AQI
45AQI
44AQI
52AQI
58AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 331AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Unye's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (51), 2022 (50), 2023 (51), 2024 (57).