Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kapakli, Tekirdag, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kapakli, Tekirdag, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Kapakli, Tekirdag, Turkey
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
50AQI
40AQI
52AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kapakli đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kapakli, Tekirdag, Turkey
24°C18/30°C
25°C19/32°C
26°C20/33°C
27°C21/34°C
27°C21/34°C
29°C22/36°C
24°C18/29°C
24°C19/29°C
24°C19/30°C
25°C19/32°C
26°C19/32°C
26°C21/32°C
27°C21/33°C
28°C22/33°C
25°C22/31°C
26°C21/31°C
27°C21/32°C
28°C23/33°C
30°C25/36°C
31°C26/38°C
28°C24/35°C
28°C22/34°C
28°C22/34°C
28°C23/33°C
29°C22/35°C
29°C25/35°C
27°C23/31°C
25°C22/30°C
25°C20/29°C
26°C22/30°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kapakli, Tekirdag, Turkey
48%
103
49%
105
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 48%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 48% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 52% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kapakli, Tekirdag, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
105AQI
97AQI
86AQI
67AQI
56AQI
59AQI
77AQI
64AQI
70AQI
75AQI
75AQI
56AQI
39AQI
44AQI
41AQI
37AQI
61AQI
98AQI
116AQI
95AQI
93AQI
101AQI
108AQI
99AQI
83AQI
79AQI
77AQI
93AQI
83AQI
79AQI
90AQI
111AQI
88AQI
81AQI
72AQI
52AQI
55AQI
54AQI
55AQI
53AQI
52AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
56AQI
50AQI
50AQI
53AQI
53AQI
55AQI
56AQI
57AQI
68AQI
68AQI
68AQI
73AQI
68AQI
58AQI
55AQI
60AQI
64AQI
58AQI
86AQI
91AQI
85AQI
94AQI
86AQI
66AQI
67AQI
59AQI
60AQI
55AQI
49AQI
45AQI
56AQI
56AQI
58AQI
72AQI
69AQI
70AQI
70AQI
71AQI
63AQI
74AQI
71AQI
52AQI
46AQI
37AQI
59AQI
54AQI
60AQI
43AQI
39AQI
41AQI
40AQI
42AQI
49AQI
43AQI
50AQI
48AQI
42AQI
48AQI
46AQI
46AQI
52AQI
44AQI
50AQI
68AQI
55AQI
38AQI
54AQI
46AQI
45AQI
47AQI
45AQI
54AQI
53AQI
50AQI
58AQI
36AQI
43AQI
49AQI
53AQI
63AQI
53AQI
52AQI
40AQI
45AQI
35AQI
33AQI
35AQI
40AQI
39AQI
38AQI
35AQI
31AQI
33AQI
32AQI
39AQI
42AQI
40AQI
36AQI
38AQI
37AQI
40AQI
39AQI
38AQI
36AQI
35AQI
37AQI
36AQI
41AQI
46AQI
48AQI
46AQI
49AQI
46AQI
50AQI
52AQI
52AQI
47AQI
41AQI
41AQI
44AQI
47AQI
48AQI
47AQI
41AQI
37AQI
38AQI
37AQI
38AQI
39AQI
42AQI
41AQI
39AQI
35AQI
50AQI
51AQI
41AQI
47AQI
50AQI
54AQI
48AQI
48AQI
52AQI
56AQI
45AQI
44AQI
42AQI
46AQI
49AQI
48AQI
52AQI
52AQI
42AQI
39AQI
48AQI
50AQI
59AQI
54AQI
48AQI
46AQI
44AQI
53AQI
59AQI
62AQI
53AQI
47AQI
78AQI
61AQI
66AQI
48AQI
42AQI
43AQI
49AQI
47AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 552AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
202059AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kapakli's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của -14.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (59), 2021 (65), 2022 (61), 2023 (72), 2024 (66).