Phân tích chất lượng không khí lịch sử Caycuma, Gokcebey, Zonguldak, Turkey
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Caycuma, Gokcebey, Zonguldak, Turkey
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Caycuma, Gokcebey, Zonguldak, Turkey
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
52AQI
46AQI
52AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Caycuma đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Caycuma, Gokcebey, Zonguldak, Turkey
24°C20/27°C
22°C19/23°C
21°C19/24°C
22°C20/25°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
24°C20/27°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
25°C22/27°C
24°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
24°C20/27°C
26°C23/30°C
26°C23/29°C
25°C22/28°C
25°C21/28°C
26°C22/29°C
26°C24/28°C
25°C23/28°C
24°C22/27°C
23°C21/26°C
23°C21/25°C
24°C22/26°C
23°C22/25°C
24°C21/26°C
24°C22/27°C
25°C23/28°C
25°C23/27°C
--°C/°C
44AQI
40AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Caycuma, Gokcebey, Zonguldak, Turkey
56%
122
43%
95
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 56%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 56% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 44% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Caycuma, Gokcebey, Zonguldak, Turkey
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
73AQI
77AQI
67AQI
42AQI
39AQI
66AQI
78AQI
76AQI
91AQI
80AQI
75AQI
87AQI
43AQI
48AQI
75AQI
60AQI
59AQI
66AQI
65AQI
67AQI
86AQI
102AQI
79AQI
75AQI
62AQI
69AQI
82AQI
76AQI
76AQI
90AQI
94AQI
89AQI
100AQI
95AQI
48AQI
55AQI
57AQI
60AQI
56AQI
51AQI
56AQI
56AQI
60AQI
61AQI
63AQI
61AQI
59AQI
60AQI
50AQI
53AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
64AQI
78AQI
75AQI
76AQI
67AQI
60AQI
55AQI
59AQI
63AQI
60AQI
75AQI
93AQI
94AQI
101AQI
100AQI
74AQI
75AQI
95AQI
85AQI
92AQI
88AQI
73AQI
79AQI
81AQI
78AQI
67AQI
65AQI
68AQI
67AQI
64AQI
69AQI
62AQI
63AQI
54AQI
54AQI
48AQI
57AQI
45AQI
55AQI
46AQI
44AQI
30AQI
50AQI
46AQI
33AQI
29AQI
29AQI
32AQI
39AQI
46AQI
50AQI
51AQI
58AQI
58AQI
54AQI
55AQI
49AQI
45AQI
34AQI
39AQI
42AQI
49AQI
38AQI
45AQI
44AQI
43AQI
41AQI
36AQI
41AQI
45AQI
48AQI
53AQI
46AQI
42AQI
29AQI
36AQI
33AQI
31AQI
31AQI
32AQI
37AQI
36AQI
30AQI
26AQI
26AQI
28AQI
30AQI
34AQI
36AQI
32AQI
34AQI
33AQI
32AQI
34AQI
32AQI
29AQI
28AQI
30AQI
31AQI
36AQI
42AQI
41AQI
40AQI
43AQI
44AQI
47AQI
46AQI
50AQI
46AQI
40AQI
36AQI
37AQI
42AQI
44AQI
43AQI
40AQI
36AQI
34AQI
33AQI
36AQI
36AQI
37AQI
39AQI
36AQI
30AQI
41AQI
42AQI
33AQI
33AQI
31AQI
32AQI
33AQI
42AQI
45AQI
48AQI
50AQI
42AQI
37AQI
33AQI
34AQI
39AQI
42AQI
46AQI
45AQI
41AQI
36AQI
34AQI
33AQI
37AQI
42AQI
44AQI
41AQI
55AQI
60AQI
57AQI
52AQI
42AQI
44AQI
43AQI
38AQI
40AQI
47AQI
49AQI
71AQI
63AQI
74AQI
45AQI
36AQI
38AQI
41AQI
43AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 374AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 133AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202268AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Caycuma's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (68), 2023 (50), 2024 (50).