Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kampala, Central Region, Uganda
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Kampala, Central Region, Uganda
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Jul - 31st Jul 2025
Kampala, Central Region, Uganda
6 AM30th Jul 2025
7 PM
5 AM31st Jul 2025
62AQI
52AQI
60AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kampala đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 30th Jul và 31st Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul 2025
Kampala, Central Region, Uganda
22°C19/26°C
22°C18/28°C
22°C18/28°C
22°C19/28°C
23°C20/30°C
22°C19/27°C
20°C17/25°C
22°C18/28°C
22°C18/26°C
21°C18/25°C
21°C17/26°C
22°C19/27°C
20°C17/29°C
20°C18/25°C
21°C17/26°C
21°C17/28°C
21°C17/27°C
21°C17/28°C
22°C17/28°C
22°C18/27°C
23°C19/27°C
22°C17/29°C
22°C19/29°C
22°C19/28°C
23°C18/29°C
23°C17/29°C
22°C16/29°C
23°C19/28°C
22°C19/27°C
23°C18/27°C
--°C/°C
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kampala, Central Region, Uganda
3%
4
93%
117
4%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kampala, Central Region, Uganda
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
108AQI
102AQI
96AQI
94AQI
102AQI
95AQI
111AQI
103AQI
95AQI
79AQI
69AQI
78AQI
71AQI
89AQI
76AQI
71AQI
67AQI
76AQI
67AQI
63AQI
58AQI
60AQI
56AQI
59AQI
62AQI
67AQI
67AQI
57AQI
66AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
61AQI
56AQI
51AQI
52AQI
49AQI
53AQI
57AQI
59AQI
61AQI
62AQI
64AQI
58AQI
59AQI
58AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
63AQI
62AQI
58AQI
53AQI
54AQI
56AQI
53AQI
57AQI
60AQI
62AQI
62AQI
60AQI
57AQI
58AQI
56AQI
59AQI
59AQI
57AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
60AQI
63AQI
61AQI
63AQI
62AQI
60AQI
59AQI
61AQI
61AQI
60AQI
62AQI
64AQI
63AQI
58AQI
55AQI
54AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
54AQI
49AQI
49AQI
50AQI
52AQI
54AQI
56AQI
58AQI
58AQI
55AQI
53AQI
53AQI
58AQI
60AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
61AQI
64AQI
62AQI
60AQI
58AQI
59AQI
56AQI
55AQI
57AQI
100AQI
70AQI
58AQI
59AQI
57AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kampala's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .