Phân tích chất lượng không khí lịch sử City hall KCCA, Kampala, Kampala, Uganda
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
City hall KCCA, Kampala, Kampala, Uganda
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
City hall KCCA, Kampala, Kampala, Uganda
6 AM4th Nov 2025
6 PM
5 AM5th Nov 2025
AQI
AQI
94AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của City hall KCCA đã đạt điểm cao nhất là 94 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
City hall KCCA, Kampala, Kampala, Uganda
20°C18/24°C
21°C18/27°C
22°C19/28°C
21°C17/27°C
21°C17/28°C
22°C18/29°C
23°C17/30°C
22°C18/29°C
23°C18/29°C
23°C18/31°C
22°C18/31°C
21°C17/29°C
21°C17/28°C
22°C18/28°C
21°C17/31°C
20°C16/30°C
20°C16/28°C
20°C16/25°C
22°C18/29°C
21°C17/27°C
21°C16/29°C
22°C17/30°C
23°C17/30°C
22°C18/27°C
21°C19/25°C
20°C18/22°C
21°C18/25°C
20°C17/25°C
21°C17/27°C
--°C/°C
--°C/°C
72AQI
60AQI
95AQI
66AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
City hall KCCA, Kampala, Kampala, Uganda
5%
14
82%
254
11%
33
2%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 5%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 5% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
City hall KCCA, Kampala, Kampala, Uganda
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
136AQI
143AQI
123AQI
129AQI
133AQI
142AQI
142AQI
170AQI
162AQI
173AQI
138AQI
132AQI
153AQI
151AQI
153AQI
141AQI
132AQI
135AQI
71AQI
64AQI
88AQI
122AQI
144AQI
133AQI
151AQI
121AQI
138AQI
140AQI
136AQI
141AQI
147AQI
143AQI
118AQI
126AQI
131AQI
116AQI
83AQI
126AQI
116AQI
81AQI
88AQI
128AQI
77AQI
111AQI
86AQI
84AQI
76AQI
84AQI
77AQI
76AQI
83AQI
81AQI
84AQI
81AQI
80AQI
87AQI
92AQI
88AQI
93AQI
92AQI
82AQI
78AQI
75AQI
46AQI
50AQI
44AQI
32AQI
38AQI
36AQI
31AQI
37AQI
60AQI
78AQI
92AQI
96AQI
77AQI
79AQI
77AQI
64AQI
63AQI
67AQI
64AQI
68AQI
81AQI
99AQI
103AQI
96AQI
93AQI
89AQI
97AQI
86AQI
104AQI
102AQI
92AQI
77AQI
69AQI
76AQI
72AQI
84AQI
76AQI
67AQI
64AQI
74AQI
68AQI
64AQI
58AQI
59AQI
54AQI
57AQI
62AQI
66AQI
65AQI
58AQI
64AQI
60AQI
55AQI
57AQI
56AQI
54AQI
61AQI
56AQI
50AQI
53AQI
49AQI
56AQI
60AQI
63AQI
64AQI
65AQI
65AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
63AQI
59AQI
61AQI
64AQI
63AQI
60AQI
54AQI
55AQI
55AQI
54AQI
57AQI
61AQI
61AQI
64AQI
60AQI
56AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
59AQI
60AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
65AQI
65AQI
66AQI
62AQI
61AQI
60AQI
61AQI
62AQI
61AQI
62AQI
61AQI
63AQI
60AQI
56AQI
54AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
57AQI
61AQI
57AQI
54AQI
49AQI
48AQI
50AQI
52AQI
54AQI
55AQI
58AQI
58AQI
56AQI
54AQI
54AQI
58AQI
59AQI
61AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
63AQI
62AQI
60AQI
58AQI
58AQI
56AQI
55AQI
58AQI
60AQI
61AQI
62AQI
60AQI
58AQI
61AQI
58AQI
56AQI
57AQI
60AQI
61AQI
57AQI
54AQI
54AQI
59AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
55AQI
58AQI
58AQI
60AQI
58AQI
59AQI
62AQI
61AQI
59AQI
57AQI
57AQI
64AQI
68AQI
65AQI
67AQI
73AQI
71AQI
68AQI
68AQI
65AQI
63AQI
64AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
61AQI
62AQI
70AQI
69AQI
63AQI
56AQI
58AQI
64AQI
63AQI
57AQI
51AQI
42AQI
53AQI
76AQI
76AQI
77AQI
91AQI
89AQI
93AQI
86AQI
81AQI
75AQI
80AQI
97AQI
87AQI
91AQI
89AQI
79AQI
79AQI
97AQI
92AQI
74AQI
78AQI
74AQI
67AQI
76AQI
81AQI
79AQI
81AQI
84AQI
76AQI
82AQI
74AQI
57AQI
65AQI
62AQI
63AQI
70AQI
71AQI
66AQI
135AQI
96AQI
70AQI
69AQI
59AQI
60AQI
57AQI
59AQI
63AQI
80AQI
68AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
2023109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1176AQI
2022109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1084AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
City hall KCCA's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (109), 2023 (109), 2024 (71).