Phân tích chất lượng không khí lịch sử AQ 33, Luuka Town, Luuka, Uganda
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
AQ 33, Luuka Town, Luuka, Uganda
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
AQ 33, Luuka Town, Luuka, Uganda
6 AM4th Nov 2025
6 PM
5 AM5th Nov 2025
63AQI
55AQI
95AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của AQ 33 đã đạt điểm cao nhất là 95 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
AQ 33, Luuka Town, Luuka, Uganda
21°C17/28°C
21°C17/27°C
22°C18/28°C
22°C18/28°C
22°C18/27°C
23°C19/28°C
23°C18/30°C
23°C17/28°C
23°C19/29°C
23°C18/29°C
23°C18/29°C
21°C17/28°C
21°C17/28°C
22°C18/27°C
21°C17/29°C
20°C16/29°C
21°C17/28°C
19°C17/23°C
21°C17/29°C
21°C17/29°C
21°C17/27°C
22°C17/29°C
23°C18/30°C
21°C18/29°C
22°C19/28°C
20°C19/23°C
21°C18/25°C
21°C18/25°C
21°C18/28°C
22°C17/28°C
--°C/°C
72AQI
60AQI
96AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
AQ 33, Luuka Town, Luuka, Uganda
4%
13
84%
259
11%
33
0.9%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 4%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 4% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
AQ 33, Luuka Town, Luuka, Uganda
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
111AQI
127AQI
111AQI
116AQI
115AQI
132AQI
134AQI
160AQI
154AQI
162AQI
132AQI
127AQI
147AQI
146AQI
147AQI
131AQI
114AQI
118AQI
71AQI
61AQI
72AQI
107AQI
126AQI
123AQI
141AQI
107AQI
131AQI
134AQI
124AQI
135AQI
143AQI
132AQI
111AQI
120AQI
129AQI
113AQI
82AQI
120AQI
107AQI
83AQI
81AQI
123AQI
75AQI
91AQI
63AQI
77AQI
70AQI
77AQI
75AQI
81AQI
81AQI
64AQI
72AQI
76AQI
76AQI
87AQI
86AQI
77AQI
80AQI
83AQI
83AQI
76AQI
79AQI
50AQI
51AQI
47AQI
37AQI
41AQI
36AQI
37AQI
43AQI
54AQI
74AQI
90AQI
93AQI
79AQI
82AQI
82AQI
62AQI
60AQI
66AQI
58AQI
67AQI
80AQI
90AQI
97AQI
92AQI
89AQI
74AQI
91AQI
76AQI
88AQI
100AQI
88AQI
73AQI
70AQI
76AQI
72AQI
85AQI
76AQI
66AQI
63AQI
70AQI
64AQI
64AQI
58AQI
59AQI
55AQI
58AQI
62AQI
69AQI
64AQI
58AQI
64AQI
61AQI
55AQI
58AQI
58AQI
57AQI
62AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
61AQI
62AQI
64AQI
66AQI
67AQI
65AQI
59AQI
63AQI
61AQI
63AQI
64AQI
63AQI
65AQI
65AQI
64AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
55AQI
57AQI
61AQI
64AQI
63AQI
61AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
60AQI
60AQI
59AQI
57AQI
59AQI
57AQI
59AQI
60AQI
61AQI
67AQI
67AQI
67AQI
62AQI
63AQI
62AQI
61AQI
62AQI
61AQI
63AQI
65AQI
66AQI
62AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
61AQI
57AQI
53AQI
47AQI
46AQI
49AQI
50AQI
53AQI
54AQI
57AQI
57AQI
56AQI
54AQI
54AQI
57AQI
59AQI
62AQI
61AQI
60AQI
61AQI
60AQI
65AQI
63AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
62AQI
62AQI
65AQI
61AQI
59AQI
60AQI
59AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
56AQI
56AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
59AQI
59AQI
62AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
64AQI
68AQI
63AQI
67AQI
73AQI
72AQI
68AQI
68AQI
64AQI
62AQI
63AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
66AQI
65AQI
61AQI
55AQI
56AQI
61AQI
61AQI
57AQI
50AQI
42AQI
53AQI
73AQI
77AQI
77AQI
89AQI
88AQI
91AQI
89AQI
79AQI
76AQI
81AQI
98AQI
89AQI
94AQI
91AQI
78AQI
80AQI
95AQI
89AQI
73AQI
77AQI
73AQI
68AQI
77AQI
82AQI
78AQI
81AQI
84AQI
76AQI
82AQI
74AQI
57AQI
65AQI
62AQI
63AQI
70AQI
71AQI
64AQI
124AQI
90AQI
69AQI
68AQI
60AQI
60AQI
57AQI
60AQI
62AQI
80AQI
67AQI
Số ngày
202573AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202398AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
2022107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1091AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
AQ 33's hàng năm 2025 AQI (73) cho thấy sự thay đổi trung bình của -14.05% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (107), 2023 (98), 2024 (63).