Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mytnytsya 2, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Mytnytsya 2, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mytnytsya 2, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
68%
185
32%
88
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mytnytsya 2, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
56AQI
54AQI
54AQI
50AQI
54AQI
49AQI
50AQI
52AQI
49AQI
47AQI
48AQI
54AQI
63AQI
64AQI
59AQI
65AQI
57AQI
53AQI
60AQI
57AQI
58AQI
60AQI
57AQI
59AQI
58AQI
53AQI
57AQI
51AQI
46AQI
52AQI
56AQI
46AQI
59AQI
62AQI
71AQI
67AQI
58AQI
56AQI
59AQI
60AQI
66AQI
69AQI
58AQI
61AQI
74AQI
65AQI
62AQI
69AQI
68AQI
66AQI
63AQI
59AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
62AQI
67AQI
64AQI
67AQI
58AQI
61AQI
62AQI
60AQI
64AQI
62AQI
62AQI
67AQI
66AQI
58AQI
64AQI
58AQI
56AQI
59AQI
58AQI
61AQI
58AQI
55AQI
58AQI
57AQI
61AQI
53AQI
45AQI
66AQI
70AQI
67AQI
61AQI
65AQI
66AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
56AQI
54AQI
40AQI
41AQI
36AQI
43AQI
32AQI
37AQI
38AQI
35AQI
34AQI
33AQI
36AQI
38AQI
35AQI
43AQI
54AQI
47AQI
47AQI
43AQI
49AQI
45AQI
42AQI
38AQI
37AQI
39AQI
37AQI
29AQI
20AQI
22AQI
17AQI
19AQI
23AQI
23AQI
16AQI
17AQI
16AQI
20AQI
22AQI
19AQI
17AQI
19AQI
17AQI
22AQI
19AQI
15AQI
15AQI
22AQI
17AQI
14AQI
17AQI
19AQI
20AQI
16AQI
19AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
22AQI
29AQI
24AQI
24AQI
22AQI
26AQI
21AQI
25AQI
29AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
22AQI
27AQI
21AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
22AQI
24AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
27AQI
25AQI
31AQI
33AQI
29AQI
26AQI
23AQI
24AQI
23AQI
20AQI
21AQI
23AQI
26AQI
27AQI
30AQI
37AQI
39AQI
37AQI
38AQI
36AQI
33AQI
34AQI
31AQI
30AQI
23AQI
22AQI
23AQI
32AQI
34AQI
38AQI
42AQI
42AQI
41AQI
40AQI
31AQI
36AQI
37AQI
43AQI
38AQI
37AQI
37AQI
32AQI
33AQI
34AQI
40AQI
40AQI
39AQI
43AQI
49AQI
49AQI
50AQI
36AQI
48AQI
50AQI
51AQI
48AQI
50AQI
50AQI
48AQI
44AQI
41AQI
39AQI
33AQI
29AQI
28AQI
22AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
22AQI
20AQI
14AQI
13AQI
19AQI
49AQI
29AQI
17AQI
55AQI
62AQI
61AQI
43AQI
19AQI
21AQI
24AQI
35AQI
34AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 376AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Mytnytsya 2's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (29), 2024 (44).