Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sosnivs district, Cherkasy, Cherkasy Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sosnivs district, Cherkasy, Cherkasy Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Sosnivs district, Cherkasy, Cherkasy Oblast, Ukraine
7 AM3rd Nov 2025
5 PM
6 AM4th Nov 2025
AQI
AQI
70AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sosnivs district đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sosnivs district, Cherkasy, Cherkasy Oblast, Ukraine
12°C9/13°C
11°C8/13°C
13°C11/16°C
15°C12/19°C
13°C10/16°C
11°C10/12°C
11°C9/13°C
11°C7/14°C
9°C6/11°C
7°C5/11°C
8°C5/10°C
8°C4/12°C
10°C7/12°C
11°C10/13°C
8°C5/9°C
7°C5/9°C
8°C7/11°C
7°C5/8°C
10°C7/15°C
12°C9/15°C
10°C7/11°C
9°C5/12°C
9°C7/12°C
8°C6/12°C
8°C6/12°C
10°C6/14°C
11°C8/14°C
9°C6/11°C
9°C6/13°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
47AQI
57AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sosnivs district, Cherkasy, Cherkasy Oblast, Ukraine
83%
132
17%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 307 ngày trong năm 2025 (Còn lại 58 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 307 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sosnivs district, Cherkasy, Cherkasy Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
25AQI
19AQI
18AQI
21AQI
21AQI
22AQI
32AQI
26AQI
26AQI
26AQI
33AQI
27AQI
28AQI
36AQI
23AQI
26AQI
23AQI
24AQI
27AQI
26AQI
31AQI
23AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
21AQI
23AQI
24AQI
19AQI
20AQI
22AQI
26AQI
30AQI
26AQI
34AQI
35AQI
32AQI
28AQI
24AQI
24AQI
23AQI
20AQI
21AQI
20AQI
26AQI
26AQI
32AQI
36AQI
39AQI
37AQI
37AQI
35AQI
34AQI
33AQI
31AQI
30AQI
23AQI
23AQI
22AQI
33AQI
35AQI
38AQI
42AQI
43AQI
43AQI
42AQI
32AQI
37AQI
38AQI
43AQI
39AQI
38AQI
38AQI
33AQI
33AQI
35AQI
39AQI
40AQI
40AQI
45AQI
50AQI
50AQI
50AQI
35AQI
48AQI
50AQI
50AQI
49AQI
52AQI
51AQI
48AQI
44AQI
41AQI
39AQI
33AQI
29AQI
28AQI
21AQI
19AQI
18AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
15AQI
21AQI
27AQI
43AQI
24AQI
19AQI
28AQI
55AQI
58AQI
63AQI
64AQI
62AQI
65AQI
63AQI
64AQI
58AQI
55AQI
45AQI
42AQI
54AQI
61AQI
57AQI
63AQI
57AQI
52AQI
61AQI
60AQI
71AQI
58AQI
62AQI
32AQI
42AQI
55AQI
52AQI
33AQI
46AQI
31AQI
33AQI
57AQI
54AQI
21AQI
23AQI
24AQI
36AQI
35AQI
54AQI
48AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sosnivs district's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .