Phân tích chất lượng không khí lịch sử Alma Atinska vulicya, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Alma Atinska vulicya, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Alma Atinska vulicya, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
70%
192
30%
81
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Alma Atinska vulicya, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
55AQI
61AQI
55AQI
58AQI
61AQI
66AQI
58AQI
68AQI
53AQI
47AQI
38AQI
49AQI
58AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
60AQI
62AQI
62AQI
65AQI
63AQI
62AQI
69AQI
70AQI
67AQI
66AQI
65AQI
59AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
64AQI
60AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
62AQI
63AQI
64AQI
65AQI
68AQI
65AQI
60AQI
62AQI
59AQI
59AQI
61AQI
58AQI
59AQI
63AQI
61AQI
59AQI
56AQI
53AQI
49AQI
43AQI
42AQI
43AQI
42AQI
49AQI
50AQI
49AQI
54AQI
53AQI
54AQI
57AQI
55AQI
61AQI
56AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
50AQI
49AQI
48AQI
37AQI
45AQI
41AQI
39AQI
34AQI
37AQI
40AQI
39AQI
38AQI
36AQI
32AQI
34AQI
31AQI
28AQI
27AQI
25AQI
30AQI
27AQI
28AQI
28AQI
25AQI
25AQI
28AQI
31AQI
30AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
29AQI
31AQI
25AQI
28AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
25AQI
24AQI
29AQI
28AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
26AQI
28AQI
25AQI
22AQI
27AQI
25AQI
20AQI
22AQI
26AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
23AQI
20AQI
19AQI
22AQI
25AQI
25AQI
33AQI
27AQI
27AQI
31AQI
26AQI
28AQI
35AQI
32AQI
37AQI
29AQI
24AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
17AQI
21AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
26AQI
21AQI
20AQI
20AQI
23AQI
27AQI
35AQI
33AQI
31AQI
25AQI
24AQI
25AQI
25AQI
27AQI
24AQI
25AQI
28AQI
31AQI
28AQI
25AQI
22AQI
23AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
30AQI
31AQI
27AQI
25AQI
31AQI
32AQI
31AQI
31AQI
31AQI
35AQI
37AQI
38AQI
36AQI
33AQI
28AQI
31AQI
39AQI
39AQI
32AQI
23AQI
22AQI
27AQI
33AQI
41AQI
36AQI
32AQI
32AQI
35AQI
39AQI
44AQI
36AQI
46AQI
46AQI
41AQI
37AQI
35AQI
36AQI
37AQI
36AQI
37AQI
37AQI
31AQI
28AQI
24AQI
19AQI
23AQI
25AQI
29AQI
23AQI
23AQI
25AQI
27AQI
43AQI
48AQI
50AQI
45AQI
43AQI
59AQI
61AQI
55AQI
36AQI
25AQI
24AQI
25AQI
31AQI
35AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 624AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202374AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1180AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 811AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Alma Atinska vulicya's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2022 (26), 2023 (74), 2024 (46).