Phân tích chất lượng không khí lịch sử Myru Lane, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Myru Lane, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Myru Lane, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
32AQI
25AQI
32AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Myru Lane đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Myru Lane, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
19°C14/25°C
22°C14/30°C
24°C17/36°C
24°C17/32°C
20°C14/28°C
15°C13/17°C
18°C14/22°C
19°C14/24°C
21°C12/28°C
22°C16/30°C
22°C16/29°C
19°C15/23°C
20°C14/26°C
15°C14/15°C
17°C14/21°C
20°C15/26°C
22°C16/28°C
22°C17/31°C
22°C16/28°C
23°C16/30°C
24°C17/31°C
25°C18/32°C
22°C17/30°C
21°C17/28°C
17°C15/19°C
18°C15/22°C
19°C13/24°C
19°C14/25°C
21°C14/28°C
21°C15/29°C
--°C/°C
28AQI
26AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Myru Lane, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
62%
132
38%
82
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Myru Lane, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
58AQI
61AQI
55AQI
59AQI
60AQI
63AQI
61AQI
64AQI
59AQI
46AQI
37AQI
47AQI
59AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
60AQI
62AQI
62AQI
64AQI
64AQI
62AQI
66AQI
70AQI
67AQI
68AQI
65AQI
61AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
59AQI
60AQI
60AQI
63AQI
60AQI
59AQI
61AQI
61AQI
61AQI
64AQI
65AQI
62AQI
61AQI
64AQI
64AQI
64AQI
63AQI
62AQI
62AQI
59AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
58AQI
62AQI
60AQI
57AQI
55AQI
53AQI
48AQI
44AQI
41AQI
43AQI
39AQI
49AQI
49AQI
50AQI
53AQI
54AQI
55AQI
58AQI
56AQI
61AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
52AQI
53AQI
51AQI
49AQI
50AQI
36AQI
43AQI
39AQI
37AQI
35AQI
38AQI
41AQI
38AQI
37AQI
35AQI
35AQI
34AQI
31AQI
28AQI
27AQI
27AQI
31AQI
28AQI
28AQI
29AQI
26AQI
25AQI
28AQI
33AQI
30AQI
28AQI
22AQI
24AQI
26AQI
29AQI
28AQI
29AQI
25AQI
26AQI
23AQI
25AQI
23AQI
20AQI
26AQI
26AQI
28AQI
33AQI
25AQI
23AQI
22AQI
26AQI
27AQI
23AQI
26AQI
24AQI
23AQI
25AQI
24AQI
19AQI
22AQI
25AQI
18AQI
17AQI
18AQI
25AQI
22AQI
22AQI
25AQI
22AQI
25AQI
27AQI
33AQI
28AQI
28AQI
28AQI
25AQI
28AQI
35AQI
32AQI
38AQI
30AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
18AQI
19AQI
20AQI
18AQI
22AQI
24AQI
24AQI
26AQI
28AQI
26AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
27AQI
35AQI
33AQI
31AQI
25AQI
23AQI
25AQI
26AQI
28AQI
25AQI
26AQI
29AQI
32AQI
29AQI
26AQI
23AQI
23AQI
27AQI
26AQI
28AQI
59AQI
61AQI
54AQI
36AQI
25AQI
25AQI
25AQI
27AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
202369AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
202292AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1182AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Myru Lane's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -35.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (92), 2023 (69), 2024 (44).