Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Kotliarevskoho 8, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vulytsia Kotliarevskoho 8, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Vulytsia Kotliarevskoho 8, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
7 AM12th Nov 2025
5 PM
6 AM13th Nov 2025
64AQI
54AQI
71AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Kotliarevskoho 8 đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vulytsia Kotliarevskoho 8, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
7°C4/11°C
7°C3/12°C
9°C5/13°C
9°C4/15°C
8°C4/15°C
6°C3/9°C
4°C0/9°C
5°C0/12°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
11°C9/15°C
9°C6/13°C
10°C6/15°C
9°C6/13°C
8°C6/12°C
10°C8/15°C
11°C5/19°C
12°C9/16°C
13°C10/19°C
11°C6/18°C
12°C8/17°C
10°C6/12°C
8°C7/9°C
8°C6/11°C
8°C5/14°C
8°C5/13°C
10°C7/14°C
9°C6/12°C
9°C8/12°C
8°C7/10°C
--°C/°C
55AQI
44AQI
62AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Kotliarevskoho 8, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
66%
207
34%
109
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Kotliarevskoho 8, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
59AQI
62AQI
56AQI
59AQI
61AQI
64AQI
63AQI
64AQI
60AQI
47AQI
38AQI
49AQI
58AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
62AQI
63AQI
63AQI
66AQI
65AQI
64AQI
68AQI
71AQI
68AQI
67AQI
65AQI
61AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
61AQI
61AQI
63AQI
61AQI
60AQI
62AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
60AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
62AQI
62AQI
60AQI
62AQI
58AQI
60AQI
61AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
57AQI
56AQI
53AQI
49AQI
45AQI
44AQI
45AQI
41AQI
49AQI
49AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
58AQI
56AQI
62AQI
57AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
53AQI
50AQI
50AQI
40AQI
46AQI
42AQI
38AQI
37AQI
40AQI
42AQI
41AQI
39AQI
36AQI
36AQI
36AQI
33AQI
30AQI
29AQI
29AQI
33AQI
29AQI
30AQI
30AQI
27AQI
27AQI
31AQI
32AQI
31AQI
26AQI
21AQI
24AQI
23AQI
24AQI
29AQI
34AQI
24AQI
26AQI
22AQI
26AQI
22AQI
21AQI
25AQI
22AQI
23AQI
26AQI
21AQI
20AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
28AQI
22AQI
22AQI
27AQI
28AQI
22AQI
17AQI
22AQI
22AQI
20AQI
22AQI
27AQI
25AQI
24AQI
27AQI
27AQI
29AQI
31AQI
37AQI
33AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
31AQI
31AQI
37AQI
29AQI
26AQI
30AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
25AQI
23AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
24AQI
33AQI
33AQI
30AQI
27AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
23AQI
25AQI
28AQI
31AQI
27AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
31AQI
30AQI
27AQI
25AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
31AQI
35AQI
38AQI
38AQI
36AQI
32AQI
28AQI
32AQI
39AQI
39AQI
31AQI
24AQI
21AQI
26AQI
33AQI
41AQI
36AQI
32AQI
33AQI
35AQI
38AQI
45AQI
35AQI
46AQI
47AQI
41AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
35AQI
36AQI
36AQI
31AQI
27AQI
24AQI
19AQI
23AQI
23AQI
30AQI
21AQI
22AQI
26AQI
24AQI
40AQI
46AQI
49AQI
42AQI
31AQI
22AQI
44AQI
51AQI
54AQI
58AQI
54AQI
47AQI
45AQI
45AQI
51AQI
46AQI
46AQI
41AQI
52AQI
61AQI
64AQI
59AQI
64AQI
44AQI
65AQI
64AQI
74AQI
78AQI
54AQI
17AQI
34AQI
40AQI
23AQI
35AQI
53AQI
32AQI
70AQI
72AQI
68AQI
41AQI
51AQI
57AQI
64AQI
68AQI
63AQI
67AQI
68AQI
74AQI
60AQI
61AQI
55AQI
37AQI
24AQI
26AQI
24AQI
31AQI
34AQI
49AQI
64AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
202295AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1084AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Kotliarevskoho 8's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -36.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (95), 2023 (65), 2024 (48).