Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Pylypa Orlyka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vulytsia Pylypa Orlyka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 85 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Vulytsia Pylypa Orlyka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
83AQI
76AQI
87AQI
73AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Pylypa Orlyka đã đạt điểm cao nhất là 87 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vulytsia Pylypa Orlyka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
8°C4/15°C
6°C3/9°C
4°C0/9°C
5°C0/12°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
11°C9/15°C
9°C6/13°C
10°C6/15°C
9°C6/13°C
8°C6/12°C
10°C8/15°C
11°C5/19°C
12°C9/16°C
13°C10/19°C
11°C6/18°C
12°C8/17°C
10°C6/12°C
8°C7/9°C
8°C6/11°C
8°C5/14°C
8°C5/13°C
10°C7/14°C
9°C6/12°C
9°C8/12°C
8°C7/10°C
7°C4/11°C
8°C5/14°C
10°C8/16°C
9°C5/11°C
--°C/°C
64AQI
49AQI
68AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Pylypa Orlyka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
65%
208
35%
111
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Pylypa Orlyka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
57AQI
61AQI
55AQI
58AQI
60AQI
63AQI
62AQI
64AQI
58AQI
46AQI
37AQI
47AQI
59AQI
54AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
60AQI
62AQI
61AQI
64AQI
64AQI
62AQI
66AQI
71AQI
67AQI
68AQI
64AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
62AQI
60AQI
59AQI
60AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
62AQI
63AQI
64AQI
63AQI
64AQI
62AQI
59AQI
61AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
57AQI
55AQI
53AQI
48AQI
44AQI
41AQI
44AQI
39AQI
48AQI
49AQI
50AQI
54AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
61AQI
55AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
51AQI
49AQI
49AQI
36AQI
43AQI
39AQI
36AQI
35AQI
37AQI
40AQI
38AQI
38AQI
36AQI
34AQI
34AQI
32AQI
28AQI
27AQI
25AQI
30AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
25AQI
28AQI
31AQI
30AQI
25AQI
19AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
29AQI
22AQI
21AQI
17AQI
21AQI
25AQI
19AQI
27AQI
22AQI
26AQI
26AQI
26AQI
19AQI
19AQI
25AQI
24AQI
20AQI
25AQI
22AQI
22AQI
26AQI
22AQI
18AQI
21AQI
19AQI
15AQI
21AQI
18AQI
26AQI
20AQI
20AQI
18AQI
20AQI
26AQI
23AQI
30AQI
27AQI
21AQI
25AQI
25AQI
24AQI
34AQI
32AQI
37AQI
29AQI
24AQI
19AQI
22AQI
23AQI
21AQI
19AQI
22AQI
23AQI
23AQI
20AQI
18AQI
19AQI
16AQI
23AQI
22AQI
24AQI
26AQI
29AQI
26AQI
21AQI
19AQI
21AQI
23AQI
26AQI
36AQI
34AQI
31AQI
25AQI
24AQI
26AQI
26AQI
28AQI
25AQI
25AQI
28AQI
32AQI
28AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
27AQI
26AQI
31AQI
34AQI
31AQI
31AQI
31AQI
35AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
28AQI
31AQI
39AQI
39AQI
32AQI
23AQI
21AQI
26AQI
32AQI
40AQI
36AQI
32AQI
32AQI
35AQI
39AQI
44AQI
37AQI
46AQI
46AQI
41AQI
37AQI
35AQI
36AQI
37AQI
36AQI
37AQI
37AQI
31AQI
28AQI
24AQI
19AQI
23AQI
25AQI
28AQI
23AQI
23AQI
25AQI
25AQI
40AQI
37AQI
43AQI
50AQI
36AQI
24AQI
51AQI
53AQI
54AQI
62AQI
57AQI
47AQI
45AQI
44AQI
51AQI
47AQI
48AQI
42AQI
50AQI
60AQI
65AQI
58AQI
65AQI
44AQI
68AQI
95AQI
107AQI
99AQI
60AQI
15AQI
36AQI
33AQI
22AQI
36AQI
66AQI
34AQI
84AQI
88AQI
77AQI
38AQI
50AQI
56AQI
60AQI
66AQI
62AQI
67AQI
67AQI
69AQI
61AQI
87AQI
83AQI
85AQI
59AQI
61AQI
54AQI
36AQI
23AQI
24AQI
25AQI
31AQI
34AQI
53AQI
69AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 387AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202291AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1068AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Pylypa Orlyka's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -32.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (91), 2023 (61), 2024 (46).