Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Vynnychenka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Vulytsia Vynnychenka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Sep - 21st Sep 2025
Vulytsia Vynnychenka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
6 AM20th Sep 2025
7 PM
5 AM21st Sep 2025
46AQI
24AQI
38AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Vynnychenka đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 20th Sep và 21st Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Vulytsia Vynnychenka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
19°C15/27°C
16°C12/22°C
12°C9/16°C
15°C8/22°C
16°C9/24°C
19°C12/28°C
21°C13/31°C
22°C13/32°C
23°C13/33°C
23°C15/32°C
23°C16/30°C
23°C15/31°C
24°C16/33°C
24°C16/33°C
23°C16/32°C
22°C14/31°C
20°C13/29°C
20°C13/27°C
17°C13/27°C
20°C12/28°C
18°C15/22°C
16°C14/17°C
17°C14/23°C
18°C14/23°C
17°C13/21°C
17°C10/25°C
15°C11/19°C
14°C10/19°C
15°C9/21°C
19°C15/25°C
--°C/°C
34AQI
33AQI
34AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Vynnychenka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
68%
180
32%
83
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Vynnychenka, Chernivtsi, Chernivetska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
58AQI
61AQI
55AQI
59AQI
61AQI
63AQI
63AQI
64AQI
58AQI
47AQI
38AQI
47AQI
58AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
61AQI
63AQI
62AQI
65AQI
64AQI
62AQI
66AQI
69AQI
67AQI
67AQI
64AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
61AQI
59AQI
60AQI
60AQI
63AQI
60AQI
59AQI
61AQI
61AQI
62AQI
64AQI
65AQI
62AQI
61AQI
64AQI
65AQI
65AQI
63AQI
63AQI
62AQI
59AQI
61AQI
58AQI
60AQI
61AQI
58AQI
59AQI
62AQI
60AQI
57AQI
56AQI
53AQI
48AQI
44AQI
41AQI
43AQI
39AQI
49AQI
50AQI
51AQI
55AQI
54AQI
56AQI
59AQI
57AQI
62AQI
56AQI
56AQI
55AQI
52AQI
53AQI
53AQI
51AQI
49AQI
50AQI
36AQI
43AQI
39AQI
37AQI
35AQI
39AQI
37AQI
33AQI
34AQI
27AQI
26AQI
25AQI
29AQI
25AQI
26AQI
28AQI
33AQI
29AQI
29AQI
30AQI
26AQI
25AQI
28AQI
33AQI
30AQI
26AQI
20AQI
22AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
21AQI
20AQI
24AQI
24AQI
23AQI
30AQI
22AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
24AQI
23AQI
21AQI
25AQI
20AQI
19AQI
17AQI
20AQI
17AQI
17AQI
21AQI
23AQI
22AQI
20AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
28AQI
26AQI
22AQI
24AQI
24AQI
29AQI
32AQI
31AQI
37AQI
27AQI
21AQI
19AQI
19AQI
21AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
19AQI
21AQI
25AQI
27AQI
24AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
25AQI
35AQI
33AQI
31AQI
25AQI
23AQI
25AQI
27AQI
29AQI
25AQI
25AQI
30AQI
32AQI
29AQI
27AQI
24AQI
24AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
30AQI
29AQI
27AQI
33AQI
35AQI
32AQI
32AQI
32AQI
35AQI
39AQI
38AQI
36AQI
32AQI
28AQI
32AQI
39AQI
39AQI
32AQI
23AQI
21AQI
26AQI
33AQI
40AQI
36AQI
32AQI
33AQI
36AQI
40AQI
45AQI
40AQI
48AQI
47AQI
41AQI
38AQI
35AQI
37AQI
38AQI
36AQI
37AQI
37AQI
31AQI
28AQI
24AQI
20AQI
25AQI
30AQI
59AQI
61AQI
55AQI
35AQI
23AQI
23AQI
24AQI
32AQI
36AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Vynnychenka's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -34.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (83), 2023 (56), 2024 (47).