Phân tích chất lượng không khí lịch sử Metalurhiynyy Rayon, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Metalurhiynyy Rayon, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Metalurhiynyy Rayon, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
79%
124
21%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Metalurhiynyy Rayon, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
13AQI
14AQI
14AQI
13AQI
13AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
14AQI
10AQI
12AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
24AQI
25AQI
25AQI
29AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
29AQI
35AQI
38AQI
39AQI
38AQI
37AQI
39AQI
36AQI
34AQI
30AQI
23AQI
21AQI
22AQI
29AQI
32AQI
33AQI
33AQI
36AQI
39AQI
36AQI
35AQI
38AQI
41AQI
37AQI
36AQI
39AQI
37AQI
34AQI
35AQI
35AQI
35AQI
38AQI
39AQI
44AQI
51AQI
51AQI
53AQI
35AQI
48AQI
48AQI
50AQI
48AQI
52AQI
52AQI
48AQI
44AQI
41AQI
40AQI
36AQI
36AQI
32AQI
23AQI
21AQI
19AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
14AQI
12AQI
17AQI
25AQI
70AQI
61AQI
60AQI
59AQI
62AQI
67AQI
49AQI
57AQI
81AQI
93AQI
81AQI
76AQI
55AQI
60AQI
60AQI
47AQI
64AQI
57AQI
67AQI
55AQI
67AQI
80AQI
84AQI
66AQI
59AQI
74AQI
30AQI
47AQI
56AQI
42AQI
43AQI
51AQI
74AQI
14AQI
15AQI
21AQI
35AQI
37AQI
62AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Metalurhiynyy Rayon's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .